本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1990年代
(8)
2000年代
(43)
2010年代
(7)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(58)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(58)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
NDLC
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 58 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
中国・タイ・ベトナム労働法の実務Q&A : 海外駐在弁護士が解説する
中国・タイ・ベトナム労働法の実務Q&A : 海外駐在弁護士が解説する
紙
図書
五十嵐充, 杉田昌平, 田畑智砂, 藤井嘉子 共著
労働調査会
2018.8
<AC9-611-L5>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
AC9-611 AT2-512
AV4-611
Tìm hiểu luật dạy nghề
Tìm hiểu luật dạy nghề
紙
図書
Hà Phương, tuyển chọn
Nhà xuất bản Dân Trí
2014
<CV4-611-4>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
A536
Luật an toàn, vệ sinh lao động
Luật an toàn, vệ sinh lao động
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-sự thật
2015
<CV4-611-5>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
A528
Tìm hiểu luật việc làm
Tìm hiểu luật việc làm
紙
図書
Hà Phương, tuyển soạn
Nhà xuất bản Dân Trí
2014
<CV4-611-8>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
A512
Tìm hiểu quy định chi tiết thi hành một số điều của bộ luật lao động về tiền lương
Tìm hiểu quy định chi tiết thi hành một số điều của bộ luật lao động về tiền lương
紙
図書
Hà Phương, tuyển chọn
Nhà xuất bản Dân Trí
2013
<CV4-611-6>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
A512
Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp
Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp
紙
図書
Hà Phương, tuyển chọn
Nhà xuất bản Dân Trí
2013
<CV4-611-7>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
A542
Hướng dẫn công dân thực hiện quy định về bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
Hướng dẫn công dân thực hiện quy định về bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
紙
図書
Minh Thùy biên soạn
Nhà xuất bản Dân trí
2010
<Y741-M61>
国立国会図書館
NDLC
AV4-611
ベトナム労働関係法令集
ベトナム労働関係法令集
紙
図書
ベトナム経済研究所
2009.4
<CV4-611-J1>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
157 câu hỏi-đáp về tuyển chọn và quản lý người nước ngoài làm việc tại Việt Nam (Tủ sách pháp luật phổ thông)
157 câu hỏi-đáp về tuyển chọn và quản lý người nước ngoài làm việc tại Việt Nam (Tủ sách pháp luật phổ thông)
紙
図書
Lê Hà ... [et al. ] biên soạn
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2009
<Y741-L238>
国立国会図書館
NDLC
AV4-611
ベトナム社会主義共和国労働法典及び関連法令 (対訳シリーズ)
ベトナム社会主義共和国労働法典及び関連法令 (対訳シリーズ)
紙
図書
SCS (Vietnam) Co., LTD 監修
国際法令情報法令情報編集部
2009.11
<CV4-611-J2>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Văn bản pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp
Văn bản pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2009
<Y741-V508>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Luật kinh doanh Việt Nam : dùng trong các trường đại học, cao đẳng
Luật kinh doanh Việt Nam : dùng trong các trường đại học, cao đẳng
紙
図書
Lê Minh Toàn chủ biên.
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2009-
<Y741-TS-75>
国立国会図書館
NDLC
AV4-611
A415
Cẩm nang nghiệp vụ công tác của liên đoàn lao động các cấp : các văn bản mới nhất
Cẩm nang nghiệp vụ công tác của liên đoàn lao động các cấp : các văn bản mới nhất
紙
図書
Thanh Quang, sưu tầm và hệ thống hóa
Nhà xuất bản Lao động-xã hội
2008
<Y741-V467>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Một số văn bản mới về tiền lương
Một số văn bản mới về tiền lương
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2008
<Y741-V498>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Những quy định mới của chính phủ về phát triển nguồn nhân lực thời kỳ hội nhập
Những quy định mới của chính phủ về phát triển nguồn nhân lực thời kỳ hội nhập
紙
図書
[Kim Thuý, biên soạn]
Nhà xuất bản Lao động
2008
<Y741-V417>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Quy định pháp luật về đình công và giải quyết tranh chấp lao động
Quy định pháp luật về đình công và giải quyết tranh chấp lao động
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2008
<Y741-V496>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Bộ luật lao động sửa đổi và những văn bản hướng dẫn thi hành
Bộ luật lao động sửa đổi và những văn bản hướng dẫn thi hành
紙
図書
Minh Thu, sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản Lao động
2008
<Y741-V497>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
Hỏi-đáp về chính sách đối với người lao động dôi dư và tinh giảm biên chế
Hỏi-đáp về chính sách đối với người lao động dôi dư và tinh giảm biên chế
紙
図書
Lê Thanh ... [et al. ] biên soạn
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2008
<Y741-L216>
国立国会図書館
NDLC
AV4-611
Nâng cao nghiệp vụ công tác của cán bộ công đoàn các cấp năm 2009 : bồi dưỡng kiến thức pháp luật cho cán bộ công đoàn
Nâng cao nghiệp vụ công tác của cán bộ công đoàn các cấp năm 2009 : bồi dưỡng kiến thức pháp luật cho cán bộ công đoàn
紙
図書
Khải Nguyên, sưu tầm và hệ thống hóa.
Nhà xuất bản Lao động
[2009]
<CV4-611-3>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
A515
Tăng lương tối thiểu 2008, các quy định mới về chế độ lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội : áp dụng từ ngày 01/01/2008
Tăng lương tối thiểu 2008, các quy định mới về chế độ lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội : áp dụng từ ngày 01/01/2008
紙
図書
Nhà xuất bản Lao động-xã hội
2007
<Y741-V479>
国立国会図書館
NDLC
CV4-611
AV4-611
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS