Jump to main content
NDL SEARCH (NATIONAL DIET LIBRARY, JAPAN)
Open Menu
Search
Refiners
Refiners
Library
Close field
National Diet Library
Other Libraries in Japan
Available online
Title
Close field
Author/Editor
Close field
Publisher
Close field
Year
Close field
yr
〜
yr
Open
1950s
(1)
1960s
(4)
1980s
(1)
1990s
(1)
2000s
(1)
ISBN / ISSN
Close field
Call number
Close field
Material type
Link to Help Page
Close field
Books
(8)
Periodicals
Newspapers
Japanese and Chinese Old Materials
Doctoral Dissertations
Maps
Musical Scores
Web sites
Online Publications
Electronic Resources
Video Materials
Audio Materials
Standards and Technical Reports
Manuscripts and Images
Deselect all
Periodical article etc
Material Format
Link to Help Page
Close field
Digital
Paper
(8)
Microform
Recording Media
Deselect all
Refiners
Refiners
Search results 8
20 results per page
50 results per page
100 results per page
List
Thumbnails
Table
Relevance
Published (old first)
Published (new first)
Title (ascend)
Title (descend)
Author (ascend)
Author (descend)
Call number
Group by title
Add all to My List
Lý luận, phê bình văn học : thực trạng và khuynh hướng
Lý luận, phê bình văn học : thực trạng và khuynh hướng
Paper
図書
Nguyễn Văn Hạnh
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2009
Other Libraries in Japan
Thơ Tố Hữu, tiếng nói đồng ý đồng tình đồng chí
Thơ Tố Hữu, tiếng nói đồng ý đồng tình đồng chí
Paper
図書
Nguyễn Văn Hạnh
Nhà xuất bản Thuận Hóa
1985
Other Libraries in Japan
Russko-v'etnamskiĭ uchebnyĭ slovar' okolo 11 200 slov sostavili Tolstoĭ I.V., Tolstai͡a R.A., Dao Chong Tkhyong ; pod redakt͡sieĭ Nguen Van Khani͡a : s prolozheniem morfologicheskikh tablit͡s russkogo i͡azyka, sostavlennykh A.A. Zalizni͡akom.
Russko-v'etnamskiĭ uchebnyĭ slovar' okolo 11 200 slov sostavili Tolstoĭ I.V., Tolstai͡a R.A., Dao Chong Tkhyong ; pod redakt͡sieĭ Nguen Van Khani͡a : s prolozheniem morfologicheskikh tablit͡s russkogo i͡azyka, sostavlennykh A.A. Zalizni͡akom.
Paper
図書
Sov. ėnt͡siklopedia
1965.
<495.923917-R9692>
National Diet Library
Author Heading
...rong-Thu ò ng.
Nguyễn, Văn Hạnh.
Củ Chi, 20 năm xây dựng và phát triển, 30.4.1975-30.4.1995
Củ Chi, 20 năm xây dựng và phát triển, 30.4.1975-30.4.1995
Paper
図書
chủ biên, Đoàn Văn Khụy ... [et al.] ; ban biên soạn, Nguyễn Văn Hạnh ... [et al.]
Ban chấp hành Đảng bộ Huyện Củ Chi, Nhà xuất bản Trẻ
1995
Other Libraries in Japan
English-Vietnamese dictionary. Anh-Viet tu-dien.
English-Vietnamese dictionary. Anh-Viet tu-dien.
Paper
図書
Ho-Van-Hoai
[1955]
<495.9232-N576e>
National Diet Library
Author Heading
Nguyễn, Văn Hạnh.
Vocabulaire pratique : a l'usage des élèves, des autodidactes, des commerçants In lần thứ 7
Vocabulaire pratique : a l'usage des élèves, des autodidactes, des commerçants In lần thứ 7
Paper
図書
Emile Nguyễn Văn Hạnh
Phạm văn sơn
1961
Other Libraries in Japan
Русско-вьетнамский учебный словарь : около 11200 слов
Русско-вьетнамский учебный словарь : около 11200 слов
Paper
図書
составители Толстой И.В., Толстая Р.А., Дао Чонг Тхыонг ; под редакцией Нгуен Ван Ханя ; с приложением морфологических таблиц русского языка, составленных А.А. Зализняком
Изд-во "Советская Энциклопедия"
1965
Other Libraries in Japan
Manuel pratique de conversations franco-vietnamiennes : cent conversations sur tous les sujets de l'activité humaine
Manuel pratique de conversations franco-vietnamiennes : cent conversations sur tous les sujets de l'activité humaine
Paper
図書
Emile Nguyên-Văn-Hạnh ; préface de Trần-Cửu-Chấn
Phạm-Văn-Sưn
1965
Other Libraries in Japan
Reached to the end of result.
Bulk download of bibliographic information
RSS