Jump to main content
NDL SEARCH (NATIONAL DIET LIBRARY, JAPAN)
Open Menu
Search
Refiners
Refiners
Library
Close field
National Diet Library
Other Libraries in Japan
Available online
Title
Close field
Author/Editor
Close field
Publisher
Close field
Year
Close field
yr
〜
yr
Open
1950s
(1)
1960s
(7)
ISBN / ISSN
Close field
Call number
Close field
Material type
Link to Help Page
Close field
Books
(7)
Periodicals
Newspapers
Japanese and Chinese Old Materials
Doctoral Dissertations
Maps
Musical Scores
Web sites
Online Publications
Electronic Resources
Video Materials
Audio Materials
Standards and Technical Reports
Manuscripts and Images
Deselect all
Periodical article etc
Material Format
Link to Help Page
Close field
Digital
Paper
(7)
Microform
Recording Media
Deselect all
Other Classification Number
Link to Help Page
Close field
Refiners
Refiners
Search results 7
20 results per page
50 results per page
100 results per page
List
Thumbnails
Table
Relevance
Published (old first)
Published (new first)
Title (ascend)
Title (descend)
Author (ascend)
Author (descend)
Call number
Group by title
Add all to My List
Tuyên tâp thơ vǎn yêu nươc chông phong kiên xâm lươc; tư thê ky thư X dên nưa dâu thê ky thư XIX.
Tuyên tâp thơ vǎn yêu nươc chông phong kiên xâm lươc; tư thê ky thư X dên nưa dâu thê ky thư XIX.
Paper
図書
Nha Xuât Ban Vǎn Hoc
1966.
<
895.92
-T968>
National Diet Library
DDC
895.92
Những ý kiến về văn học dân gian Việt-nam : phát biểu trong Hội nghị sưu tập văn học dân gian toàn miền Bắc do Viện Văn học tổ chức ngày 4 và 5 tháng 12-1964 tại Hà-nội / Tổ Văn học dân gian các dân tộc (Viện Văn học), biên tập.
Những ý kiến về văn học dân gian Việt-nam : phát biểu trong Hội nghị sưu tập văn học dân gian toàn miền Bắc do Viện Văn học tổ chức ngày 4 và 5 tháng 12-1964 tại Hà-nội / Tổ Văn học dân gian các dân tộc (Viện Văn học), biên tập.
Paper
図書
Khoa học
1966.
<
895.92
-H719n>
National Diet Library
DDC
895.92
Kiều. Traduit du vietnamien. [Traduction, Nguyễn Khắc Viện; Presentation, Nguyễn Tiến Chung].
Kiều. Traduit du vietnamien. [Traduction, Nguyễn Khắc Viện; Presentation, Nguyễn Tiến Chung].
Paper
図書
Éditions en Langues Étrangères
1965.
<
895.92
-N576kFn>
National Diet Library
DDC
895.92
55 [i.e. năm muời năm] ngày bão táp, táp thơ văn kỷ niệm mười năm chiên̉ thăng, Điẹn-biên Phư.
55 [i.e. năm muời năm] ngày bão táp, táp thơ văn kỷ niệm mười năm chiên̉ thăng, Điẹn-biên Phư.
Paper
図書
Nhà Xuât Bản Văn Học
1964.
<
895.92
-N174>
National Diet Library
DDC
895.92
Sơ thảo lịch sử văn học Việt Nam, 1930-1945 / Viện văn học.
Sơ thảo lịch sử văn học Việt Nam, 1930-1945 / Viện văn học.
Paper
図書
Văn học
1964.
<
895.92
-V05k45s>
National Diet Library
DDC
895.92
Phu dung tân truyên, [băng] Lai Ngoc [et al.].
Phu dung tân truyên, [băng] Lai Ngoc [et al.].
Paper
図書
Nha Xuât Ban Văn Hoc
1964.
<
895.92
-P577>
National Diet Library
DDC
895.92
The "Nhan-van" affair / Hoa Mai, editor.
The "Nhan-van" affair / Hoa Mai, editor.
Paper
図書
Published by the Vietnam Chapter of the Asian Peoples' Anti-Communist League
[between 1957 and 1960]
<
895.92
-H679n>
National Diet Library
DDC
895.92
Reached to the end of result.
Bulk download of bibliographic information
RSS