Jump to main content
NDL SEARCH (NATIONAL DIET LIBRARY, JAPAN)
Open Menu
Search
Refiners
Refiners
Library
Close field
National Diet Library
Other Libraries in Japan
Available online
Title
Close field
Author/Editor
Close field
Publisher
Close field
Year
Close field
yr
〜
yr
Open
1960s
(2)
1970s
(10)
1980s
(6)
1990s
(4)
ISBN / ISSN
Close field
Call number
Close field
Material type
Link to Help Page
Close field
Books
Periodicals
Newspapers
Japanese and Chinese Old Materials
Doctoral Dissertations
Maps
(14)
Musical Scores
Web sites
Online Publications
Electronic Resources
Video Materials
Audio Materials
Standards and Technical Reports
Manuscripts and Images
Deselect all
Periodical article etc
Material Format
Link to Help Page
Close field
Digital
Paper
(14)
Microform
Recording Media
Deselect all
Refiners
Refiners
Search results 14
20 results per page
50 results per page
100 results per page
List
Thumbnails
Table
Relevance
Published (old first)
Published (new first)
Title (ascend)
Title (descend)
Author (ascend)
Author (descend)
Call number
Group by title
Add all to My List
Cambodia 1:50,000 Various editions.
Cambodia 1:50,000 Various editions.
Paper
地図
Cục bản đồ, Bộ tổng tham mưu, Quân đội nhân dân Việt Nam
[1966-1998]
<YG1-C1-5.0>
National Diet Library
Campuchia [1:250000].
Campuchia [1:250000].
Paper
地図
Cục bản đồ, Bộ tổng tham mưu, Quân đội nhân dân Việt Nam
[1980]-1994.
<YG1-C1-25.0>
National Diet Library
Campuchia 1:100,000.
Campuchia 1:100,000.
Paper
地図
Cục bản đồ, Bộ tổng tham mưu, Quân đội nhân dân Việt Nam
[1960]-1992.
<YG1-C1-10.0>
National Diet Library
[Vietnam 1:250,000] Various editions
[Vietnam 1:250,000] Various editions
Paper
地図
Cục bản đồ Bộ tổng tham mưu, Quân đội nhân dân Việt Nam
[1980-1992]
<YG1-V4-25.0>
National Diet Library
Ban Hin Lat Tái bản lần thứ 2. (MẬT ; loại L7015. [Laos 1:50,000] ; số hiệu 6238-2)
Ban Hin Lat Tái bản lần thứ 2. (MẬT ; loại L7015. [Laos 1:50,000] ; số hiệu 6238-2)
Paper
地図
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu, Quân đội Nhân dân Việt Nam
1983.
<YG1-L1-5.0-6238-2>
National Diet Library
Ban Hahông (MẬT ; loại L7015. [Laos 1:50,000] ; số hiệu 6338-3)
Ban Hahông (MẬT ; loại L7015. [Laos 1:50,000] ; số hiệu 6338-3)
Paper
地図
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu, Quân đội Nhân dân Việt Nam
1981.
<YG1-L1-5.0-6338-3>
National Diet Library
Muang Soukhouma (MẬT ; series L7015. Lào 1:50,000 ; sheet 6138-2)
Muang Soukhouma (MẬT ; series L7015. Lào 1:50,000 ; sheet 6138-2)
Paper
地図
prepared by AMS (AM), U.S. Army.
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1979.
<YG1-L1-5.0-6138-2>
National Diet Library
Ban Hiang (MẬT ; series L7015. Laos, Thailand 1:50,000 ; sheet 6138-3)
Ban Hiang (MẬT ; series L7015. Laos, Thailand 1:50,000 ; sheet 6138-3)
Paper
地図
prepared by U.S. Army Topographic Command (TPC).
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1979.
<YG1-L1-5.0-6138-3>
National Diet Library
Ban Sènkhamphôn (MẬT ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6438-3)
Ban Sènkhamphôn (MẬT ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6438-3)
Paper
地図
prepared by AMS (AM), U.S. Army.
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1979.
<YG1-L1-5.0-6438-3>
National Diet Library
Ban Renthuk ([MẬT] ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6337-1)
Ban Renthuk ([MẬT] ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6337-1)
Paper
地図
prepared by AMS (AM), U.S. Army.
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1978.
<YG1-L1-5.0-6337-1>
National Diet Library
Muang Không (MẬT ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6137-2)
Muang Không (MẬT ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6137-2)
Paper
地図
prepared by AMS (AM), U.S. Army.
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1978.
<YG1-L1-5.0-6137-2>
National Diet Library
Trap Ptro (MẬT ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6037-2)
Trap Ptro (MẬT ; series L7015. Laos 1:50,000 ; sheet 6037-2)
Paper
地図
prepared by AMS (AM), U.S. Army.
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1978.
<YG1-L1-5.0-6037-2>
National Diet Library
Ban Phiadouang (MẬT ; series L7015. Laos-Cambodia 1:50,000 ; sheet 6438-2)
Ban Phiadouang (MẬT ; series L7015. Laos-Cambodia 1:50,000 ; sheet 6438-2)
Paper
地図
prepared by U.S. Army Topographic Command.
In tại Xưởng in
Cục Bản đồ Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
1978.
<YG1-L1-5.0-6438-2>
National Diet Library
Phnom Pênh = ភ្នំពេញ Tái bản lần thứ 2
Phnom Pênh = ភ្នំពេញ Tái bản lần thứ 2
Paper
地図
Cục bản đồ Bộ Tổng tham mưu, Quân đội Nhân dân Việt Nam
1982
Other Libraries in Japan
Reached to the end of result.
Bulk download of bibliographic information
RSS