図書

Từ điẻ̂n Nhật-Việt : : 1945 joyo Kanji, 18.000 tỏ̂ hợp, 2.000 thuật ngữ = 常用漢越熟語辞典 / Tái bản lần thứ 01.

図書を表すアイコン

Từ điẻ̂n Nhật-Việt : : 1945 joyo Kanji, 18.000 tỏ̂ hợp, 2.000 thuật ngữ = 常用漢越熟語辞典 /

Tái bản lần thứ 01.

資料種別
図書
著者
-
出版者
Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội
出版年
[2018]
資料形態
ページ数・大きさ等
xv, 894 pages ; ; 25 cm.
コレクション
-
すべて見る

資料に関する注記

一般注記:

Includes index."Có chỉ dẫn: cách viết chữ hán, cách đọc ON/KUN, phiên âm La Tinh, cách đọc Hán Việt."

書店で探す

全国の図書館の所蔵

国立国会図書館以外の全国の図書館の所蔵状況を表示します。

所蔵のある図書館から取寄せることが可能かなど、資料の利用方法は、ご自身が利用されるお近くの図書館へご相談ください

関東

近畿

書誌情報

この資料の詳細や典拠(同じ主題の資料を指すキーワード、著者名)等を確認できます。

資料種別
図書
ISBN
6049683476
9786049683473
Tái bản lần thứ 01.
出版年月日等
[2018]
数量
xv, 894 pages ; ; 25 cm.
寄与者
Nguyẽ̂n Văn Khang ; chủ biên, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.
出版地(国名コード)
a-ja---
本文の言語コード
vie
jpn