図書

Từ điển Nga-Việt kỹ thuật rađiô / Ủy ban khoa học và kỹ thuật nh̀a nước, Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật.

図書を表すアイコン

Từ điển Nga-Việt kỹ thuật rađiô / Ủy ban khoa học và kỹ thuật nh̀a nước, Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật.

国立国会図書館請求記号
ND2-12
国立国会図書館書誌ID
000006367799
資料種別
図書
著者
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước (Vietnam) . Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật.
出版者
Khoa học
出版年
1969.
資料形態
ページ数・大きさ等
232 p., [2] ; 19 cm.
NDC
-
すべて見る

資料に関する注記

一般注記:

Title on added t.p.: Russko-v'etnamskiĭ radiotekhnicheskiĭ slovar'.

書店で探す

書誌情報

この資料の詳細や典拠(同じ主題の資料を指すキーワード、著者名)等を確認できます。

資料種別
図書
出版年月日等
1969.
出版年(W3CDTF)
1969
数量
232 p., [2] ; 19 cm.
並列タイトル等
Russko-v'etnamskiĭ radiotekhnicheskiĭ slovar'.
出版地(国名コード)
VN
本文の言語コード
vie