本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
検索を開く
メニューを開く
図書
Từ điển tục ngữ Việt
図書を表すアイコン
Từ điển tục ngữ Việt
国立国会図書館請求記号
Y741-TS-439
国立国会図書館書誌ID
023967913
資料種別
図書
著者
Nguyễn Đức Dương biên soạn, dịch, sưu tầm, tuyển chọn.
出版者
Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
出版年
[2010]
資料形態
紙
ページ数・大きさ等
965 p. ; 21 cm.
NDC
-
すべて見る
資料に関する注記
一般注記:
At head of title: Trung tâm biên soạn từ điển Ngôi sao; Ban biên soạn từ điển đơn ngữ.
資料詳細
要約等:
Dictionary of Vietnamese proverbs.
(提供元: 国立国会図書館蔵書)
書店で探す
書店で探す
書店で探す
日本の古本屋
外部サイト
Google Book Search
外部サイト
書誌情報
この資料の詳細や典拠(同じ主題の資料を指すキーワード、著者名)等を確認できます。
書誌情報を出力
紙
資料種別
図書
タイトル
Từ điển tục ngữ Việt
著者・編者
Nguyễn Đức Dương biên soạn, dịch, sưu tầm, tuyển chọn.
著者標目
Nguyễn, Đức Dương.
Trung tâm biên soạn từ điển Ngôi Sao.
Ban biên soạn từ điển Đơn Ngữ.
出版事項
[Thành phố Hồ Chí Minh] : Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
出版年月日等
[2010]
出版年(W3CDTF)
2010
数量
965 p.
大きさ
21 cm.
並列タイトル等
Tục ngữ Việt
その他のタイトル(翻訳タイトル)
jpn : ベトナムことわざ辞典.
出版地(国名コード)
VN
本文の言語コード
vie
件名標目
Proverbs, Vietnamese--Dictionaries.
LCC
PN6519.V5
NDLC
KL2
対象利用者
一般
一般注記
At head of title: Trung tâm biên soạn từ điển Ngôi sao; Ban biên soạn từ điển đơn ngữ.
書誌注記
Includes bibliographical references (p. 963).
所蔵機関
国立国会図書館
請求記号
Y741-TS-439
連携機関・データベース
国立国会図書館 : 国立国会図書館蔵書
https://ndlsearch.ndl.go.jp
書誌ID(NDLBibID)
023967913
http://id.ndl.go.jp/bib/023967913
LC control number
2011335480
https://lccn.loc.gov/2011335480
外部サイト
目録規則
英米目録規則
整理区分コード
513
もっと見る