図書

Từ điển toán học Anh-Việt In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung

図書を表すアイコン

Từ điển toán học Anh-Việt

In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung

国立国会図書館請求記号
Y741-N30
国立国会図書館書誌ID
a1000013539
資料種別
図書
著者
do Tổ Từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuậtほか
出版者
Khoa học và kỹ thuật
出版年
1976
資料形態
ページ数・大きさ等
290 p. ; 21 cm
NDC
-
すべて見る

書店で探す

全国の図書館の所蔵

国立国会図書館以外の全国の図書館の所蔵状況を表示します。

所蔵のある図書館から取寄せることが可能かなど、資料の利用方法は、ご自身が利用されるお近くの図書館へご相談ください

その他

  • CiNii Research

    検索サービス
    連携先のサイトで、CiNii Researchが連携している機関・データベースの所蔵状況を確認できます。

書誌情報

この資料の詳細や典拠(同じ主題の資料を指すキーワード、著者名)等を確認できます。

資料種別
図書
著者・編者
do Tổ Từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật
biên soạn với sự cộng tác của Khoa Toán Trường đại học tổng hợp và Thư ký vụ Ban Toán thuộc Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước
In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
出版年月日等
1976
出版年(W3CDTF)
1976
数量
290 p.
大きさ
21 cm
並列タイトル等
English-Vietnamese mathematics dictionary