図書

Từ điển Việt Nhật : khoảng 125, 000 mục từ, bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh họa

図書を表すアイコン

Từ điển Việt Nhật : khoảng 125, 000 mục từ, bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh họa

国立国会図書館請求記号
Y741-V538
国立国会図書館書誌ID
a1000098563
資料種別
図書
著者
Vương Ngọc
出版者
Nhà xuất bản Hồng Đức
出版年
2009
資料形態
ページ数・大きさ等
897 p. ; 18 cm
NDC
-
すべて見る

資料に関する注記

一般注記:

Title also in Japanese: 越日字典

書店で探す

書誌情報

この資料の詳細や典拠(同じ主題の資料を指すキーワード、著者名)等を確認できます。

資料種別
図書
著者・編者
Vương Ngọc
出版年月日等
2009
出版年(W3CDTF)
2009
数量
897 p.
大きさ
18 cm
並列タイトル等
越日字典 エツニチ ジテン
出版地(国名コード)
VN