Jump to main content
図書

Đại-Nam nhất-thống-chí

Icons representing 図書

Đại-Nam nhất-thống-chí

Material type
図書
Author
-
Publisher
[s.n.]
Publication date
[200-?]
Material Format
Paper
Capacity, size, etc.
25 cm
NDC
-
View All

Notes on use

Note (General):

Facsim. ed. Originally published: [S.l.] : Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia-giáo-dục, 1960- (Văn-hóa tùng-thư, 文化叢書)Publishers: tập số 4-32. Nha văn hóa, Bộ Q...

Search by Bookstore

Holdings of Libraries in Japan

This page shows libraries in Japan other than the National Diet Library that hold the material.

Please contact your local library for information on how to use materials or whether it is possible to request materials from the holding libraries.

other

  • CiNii Research

    Search Service
    Paper
    You can check the holdings of institutions and databases with which CiNii Research is linked at the site of CiNii Research.

Bibliographic Record

You can check the details of this material, its authority (keywords that refer to materials on the same subject, author's name, etc.), etc.

Paper

Material Type
図書
Publication, Distribution, etc.
Publication Date
[200-?]
Size
25 cm
Alternative Title
大南一統志
Place of Publication (Country Code)
xx
Target Audience
一般
Note (General)
Facsim. ed. Originally published: [S.l.] : Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia-giáo-dục, 1960- (Văn-hóa tùng-thư, 文化叢書)
Publishers: tập số 4-32. Nha văn hóa, Bộ Quốc-gia Giáo-dục -- số 33. Nha văn-hóa, Bộ Văn-hóa giáo-dục và Thanh-niên -- số 36-. Nha văn-hóa, Phú Quốc-vú-khanh Đặc-trách Văn-hóa
Contents: tập số 4-5. Tỉnh Thanh-hóa -- tập số 6. Kinh-sư -- tập số 9. Tỉnh Quảng-trị và Tỉnh Quảng-bình -- tập số 10-12. Thừa-thiên Phủ -- tập số 20. Tỉnh Bình-định -- tập số 21(quyển 5). Tỉnh Quảng-nam -- số 22 (quyển thứ 6). Tỉnh Quảng-ngãi -- số 23 (quyển 10 & 11). Tỉnh Phú-yên Khánh-hòa -- số 24 (quyển thứ 12). Tỉnh Bình-thuận -- số 25 (quyển thứ 14-15). Tỉnh Nghệ-an -- số 26 (quyển thứ 13). Tỉnh Hà-tĩnh -- số 27 (quyển thứ 14). Tỉnh Hà-nội -- số 28. Tỉnh Bắc-ninh -- số 29. Tỉnh Sơn-tây -- số 31. Tỉnh Hưng Yên -- số 32. Tỉnh Cao-bằng -- số 33. Tỉnh Hải-dương -- số 36. Tỉnh Nam-định -- số 37. Tỉnh Ninh-bình -- số 38A, 38B. Tỉnh Hưng-hóa -- số 39. Tỉnh Lạng-sơn -- số 40. Tỉnh Tuyên-quang -- số 41. Tỉnh Quảng-yên -- số 42. Tỉnh Thái-nguyên -- số 52-54. Lục Tỉnh Nam-việt