Jump to main content
図書

Tủ sách ngôn-ngữ dân-tộc thiểu-số Việt-Nam

Icons representing 図書

Tủ sách ngôn-ngữ dân-tộc thiểu-số Việt-Nam

Material type
図書
Author
-
Publisher
Summer Institute of Linguistics
Publication date
-
Material Format
Paper
Capacity, size, etc.
-
NDC
-
View All

Related materials as well as pre- and post-revision versions

Ngữ-vựng Rơngao = Rengao vocabularyLeave the NDL website. 'Bái hòk tơpui Rơtéang = Bài học tiếng Sedang : tỉnh, Kontum = Sedang language lessonsLeave the NDL website. Ngữ-vựng Katu = Katu vocabularyLeave the NDL website. Suraq vungã sanãp Radlai : Nữ-vựng Rơglai = Northern Roglai vocabularyLeave the NDL website. Stieng-English dictionaryLeave the NDL website. 'Bai pơchrâm nâr Rơngao = Bài học tiếng Rơngao = Rongao language lessonsLeave the NDL website. Ngữ-vựng Chrau : Chrau-Việt-EnglishLeave the NDL website. Sẹc mạhn slứ Nohng Fạn Slihng = Ngữ-vựng Nùng Phạn Slinh = Nung Fan Slihng vocabulary : Nung-Việt-EnglishLeave the NDL website. Bài học tiếng Rơglai : No. Roglai language lessonsLeave the NDL website. Nốh Pac´ŏh-Yoan-Anh = Ngữ-vựng Pac´ŏh-Việt-Anh = Pacoh dictionary: Pacoh-Vietnamese-EnglishLeave the NDL website. Bai tọc càng Nohng (Fạn Slihng) : bài học tiếng Nùng (Phạn Slinh)Leave the NDL website. Bay hok pok kool Kua = Bài học tiếng Cua = Cua language lessonsLeave the NDL website. Pơp riêm ngơi pơp Mnông Lam = Bài học tiếng Mnông Lăm = Mnong Lam language lessonsLeave the NDL website. Yàu akhar ia Chru = Ngữ-vựng Chru = Chru vocabularyLeave the NDL website. Bài học tiếng Mường : bài học thiếng Mọl = Muong language lessonsLeave the NDL website. Bôh panuaik Chăm = Ngữ-vựng Chàm = Western Chàm vocabularyLeave the NDL website. Chù chih dŏ tơtayh Jeh = Ngữ-vựng Jeh = Jeh vocabularyLeave the NDL website. Ncữ [i.e. Ngữ] -vựng Sedang = Sedang vocabularyLeave the NDL website. Stieng-English dictionaryLeave the NDL website. Kadha bach săp Chăm = Bài học tiếng Chàm, tỉnh Ninh-Thuận, Bình-Thuận = Eastern Cham language lessonsLeave the NDL website. Ngữ-vựng Chrau : Chrau-Việt-EnglishLeave the NDL website. ʾBai pơsèm hŏk tơtayh Jeh = Bài học tiếng Jeh = Jeh language lessonsLeave the NDL website. Chơlŏi blăh săp Hơrŏi = Bài học tiếng Hơroi (tỉnh Phú-Bốn) = Haroi language lessonsLeave the NDL website. Bai ihoc cang Pacŏ́h = Bài học tiếng Pacŏ́h = Pacoh language lessonsLeave the NDL website. Tơlơi hrăm kơ tơlơi Jơrai = Bài học tiếng Jarai = Jarai language lessonsLeave the NDL website. Kleihriăm boh blu Êđê = Ngữ-vựng Êđê = Rade vocabularyLeave the NDL website. Phŭn srăm panuaik Chăm = Bài học tiếng Chàm, tỉnh Châu-Đốc = Western Cham language lessonsLeave the NDL website.

Search by Bookstore

Holdings of Libraries in Japan

This page shows libraries in Japan other than the National Diet Library that hold the material.

Please contact your local library for information on how to use materials or whether it is possible to request materials from the holding libraries.

other

  • CiNii Research

    Search Service
    Paper
    You can check the holdings of institutions and databases with which CiNii Research is linked at the site of CiNii Research.

Bibliographic Record

You can check the details of this material, its authority (keywords that refer to materials on the same subject, author's name, etc.), etc.

Paper

Material Type
図書
Place of Publication (Country Code)
us
Target Audience
一般
Related Material
Ngữ-vựng Rơngao = Rengao vocabulary
'Bái hòk tơpui Rơtéang = Bài học tiếng Sedang : tỉnh, Kontum = Sedang language lessons
Ngữ-vựng Katu = Katu vocabulary
Suraq vungã sanãp Radlai : Nữ-vựng Rơglai = Northern Roglai vocabulary
Stieng-English dictionary
'Bai pơchrâm nâr Rơngao = Bài học tiếng Rơngao = Rongao language lessons
Ngữ-vựng Chrau : Chrau-Việt-English
Sẹc mạhn slứ Nohng Fạn Slihng = Ngữ-vựng Nùng Phạn Slinh = Nung Fan Slihng vocabulary : Nung-Việt-English
Bài học tiếng Rơglai : No. Roglai language lessons
Nốh Pac´ŏh-Yoan-Anh = Ngữ-vựng Pac´ŏh-Việt-Anh = Pacoh dictionary: Pacoh-Vietnamese-English
Bai tọc càng Nohng (Fạn Slihng) : bài học tiếng Nùng (Phạn Slinh)
Bay hok pok kool Kua = Bài học tiếng Cua = Cua language lessons
Pơp riêm ngơi pơp Mnông Lam = Bài học tiếng Mnông Lăm = Mnong Lam language lessons
Yàu akhar ia Chru = Ngữ-vựng Chru = Chru vocabulary
Bài học tiếng Mường : bài học thiếng Mọl = Muong language lessons
Bôh panuaik Chăm = Ngữ-vựng Chàm = Western Chàm vocabulary
Chù chih dŏ tơtayh Jeh = Ngữ-vựng Jeh = Jeh vocabulary
Ncữ [i.e. Ngữ] -vựng Sedang = Sedang vocabulary
Stieng-English dictionary
Kadha bach săp Chăm = Bài học tiếng Chàm, tỉnh Ninh-Thuận, Bình-Thuận = Eastern Cham language lessons
Ngữ-vựng Chrau : Chrau-Việt-English
ʾBai pơsèm hŏk tơtayh Jeh = Bài học tiếng Jeh = Jeh language lessons
Chơlŏi blăh săp Hơrŏi = Bài học tiếng Hơroi (tỉnh Phú-Bốn) = Haroi language lessons
Bai ihoc cang Pacŏ́h = Bài học tiếng Pacŏ́h = Pacoh language lessons
Tơlơi hrăm kơ tơlơi Jơrai = Bài học tiếng Jarai = Jarai language lessons
Kleihriăm boh blu Êđê = Ngữ-vựng Êđê = Rade vocabulary
Phŭn srăm panuaik Chăm = Bài học tiếng Chàm, tỉnh Châu-Đốc = Western Cham language lessons
Data Provider (Database)
国立情報学研究所 : CiNii Research
Original Data Provider (Database)
CiNii Books
NCID
https://ci.nii.ac.jp/ncid/BA51849299 : BA51849299