Search by Bookstore
Holdings of Libraries in Japan
This page shows libraries in Japan other than the National Diet Library that hold the material.
Please contact your local library for information on how to use materials or whether it is possible to request materials from the holding libraries.
Search by Bookstore
Bibliographic Record
You can check the details of this material, its authority (keywords that refer to materials on the same subject, author's name, etc.), etc.
- Material Type
- 図書
- Publication, Distribution, etc.
- Place of Publication (Country Code)
- us
- Target Audience
- 一般
- Related Material
- Ngữ-vựng Rơngao = Rengao vocabulary'Bái hòk tơpui Rơtéang = Bài học tiếng Sedang : tỉnh, Kontum = Sedang language lessonsNgữ-vựng Katu = Katu vocabularySuraq vungã sanãp Radlai : Nữ-vựng Rơglai = Northern Roglai vocabularyStieng-English dictionary'Bai pơchrâm nâr Rơngao = Bài học tiếng Rơngao = Rongao language lessonsNgữ-vựng Chrau : Chrau-Việt-EnglishSẹc mạhn slứ Nohng Fạn Slihng = Ngữ-vựng Nùng Phạn Slinh = Nung Fan Slihng vocabulary : Nung-Việt-EnglishBài học tiếng Rơglai : No. Roglai language lessonsNốh Pac´ŏh-Yoan-Anh = Ngữ-vựng Pac´ŏh-Việt-Anh = Pacoh dictionary: Pacoh-Vietnamese-EnglishBai tọc càng Nohng (Fạn Slihng) : bài học tiếng Nùng (Phạn Slinh)Bay hok pok kool Kua = Bài học tiếng Cua = Cua language lessonsPơp riêm ngơi pơp Mnông Lam = Bài học tiếng Mnông Lăm = Mnong Lam language lessonsYàu akhar ia Chru = Ngữ-vựng Chru = Chru vocabularyBài học tiếng Mường : bài học thiếng Mọl = Muong language lessonsBôh panuaik Chăm = Ngữ-vựng Chàm = Western Chàm vocabularyChù chih dŏ tơtayh Jeh = Ngữ-vựng Jeh = Jeh vocabularyNcữ [i.e. Ngữ] -vựng Sedang = Sedang vocabularyStieng-English dictionaryKadha bach săp Chăm = Bài học tiếng Chàm, tỉnh Ninh-Thuận, Bình-Thuận = Eastern Cham language lessonsNgữ-vựng Chrau : Chrau-Việt-EnglishʾBai pơsèm hŏk tơtayh Jeh = Bài học tiếng Jeh = Jeh language lessonsChơlŏi blăh săp Hơrŏi = Bài học tiếng Hơroi (tỉnh Phú-Bốn) = Haroi language lessonsBai ihoc cang Pacŏ́h = Bài học tiếng Pacŏ́h = Pacoh language lessonsTơlơi hrăm kơ tơlơi Jơrai = Bài học tiếng Jarai = Jarai language lessonsKleihriăm boh blu Êđê = Ngữ-vựng Êđê = Rade vocabularyPhŭn srăm panuaik Chăm = Bài học tiếng Chàm, tỉnh Châu-Đốc = Western Cham language lessons
- Related Material (URI)
- Data Provider (Database)
- 国立情報学研究所 : CiNii Research
- Original Data Provider (Database)
- CiNii Books
- NCID
- https://ci.nii.ac.jp/ncid/BA51849299 : BA51849299