国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1960年代
(11)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(11)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(11)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 11 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Quốc hiệu nước ta từ An Nam đến Đại Nam / Bửu-Cầm. (Tủ sách sử-học)
Quốc hiệu nước ta từ An Nam đến Đại Nam / Bửu-Cầm. (Tủ sách sử-học)
紙
図書
Phủ Quốc-vụ-khanh Đặc-trách Văn-hóa Xuất-bản
1969.
<GE543-115>
国立国会図書館
Nhu viễn, ... trong Khâm-Dinh Dai-Nam Hội-Diên Sụ'-Lê ... (quyên 132-133) [Pacification extérieure - répertoire administratif du Dai-Nam dressé par ordre impérial] [Trad. par] Ta-Quang-Phát. [Préface de] Bú'u-Cám. (Tủ sách Viện khảo-cổ = Publications de l'Institut de recherches archéologiques = Publications of the Institute of archaeological research, X)
Nhu viễn, ... trong Khâm-Dinh Dai-Nam Hội-Diên Sụ'-Lê ... (quyên 132-133) [Pacification extérieure - répertoire administratif du Dai-Nam dressé par ordre impérial] [Trad. par] Ta-Quang-Phát. [Préface de] Bú'u-Cám. (Tủ sách Viện khảo-cổ = Publications de l'Institut de recherches archéologiques = Publications of the Institute of archaeological research, X)
紙
図書
Bô Giao-Duc
1965-66.
<GE543-101>
国立国会図書館
Hồng-Đức bản đồ = Hung te pan tʻu /
Bừu Cầm
... [et al.]. (Tủ sách Vi.ên khảo-cổ = Publications of the Historical Research Institute = Publications de l'Institut de recherches historiques ; số 3)
Hồng-Đức bản đồ = Hung te pan tʻu / Bừu Cầm ... [et al.]. (Tủ sách Vi.ên khảo-cổ = Publications of the Historical Research Institute = Publications de l'Institut de recherches historiques ; số 3)
紙
図書
Bộ Quốc-Gia Giáo-D.uc
1962.
<GE543-112>
国立国会図書館
Bản triều bạn nghịch liệt truyện = Pen chʻao pʻan ni chuan / Giá sơn Kiều-oánh-Mậu ; phiên-dịch, Trần-khải-Văn ; sửa-chữa, bổ-túc và chú thích, Bửu-Cầm ... [et al]. (Tủ sach Viện khảo-cổ = Publications of the Institute of Historical Research = Publications de l'Institut de Recherches Historiques ; số 5)
Bản triều bạn nghịch liệt truyện = Pen chʻao pʻan ni chuan / Giá sơn Kiều-oánh-Mậu ; phiên-dịch, Trần-khải-Văn ; sửa-chữa, bổ-túc và chú thích, Bửu-Cầm ... [et al]. (Tủ sach Viện khảo-cổ = Publications of the Institute of Historical Research = Publications de l'Institut de Recherches Historiques ; số 5)
紙
図書
Bộ Quốc-gia Giáo-dục
1963.
<GE543-107>
国立国会図書館
Quốc hiệu nước ta : từ An Nam đến Đại Nam
Quốc hiệu nước ta : từ An Nam đến Đại Nam
紙
図書
Bửu Cầm
Phủ Quốc-vụ-khanh đặc-trách Văn-hóa
1969
全国の図書館
Bang giao : trong Khâm-định Đại-Nam hội-điển sự-lệ = 邦交 : 欽定大南會典事例
Bang giao : trong Khâm-định Đại-Nam hội-điển sự-lệ = 邦交 : 欽定大南會典事例
紙
図書
dịch gi ả Tố-Nam Nguyễn Đình Diệm, hiệu đính
Bửu Cầm
Phủ Quốc-vụ-khanh đặc-trách Văn-hóa
1968
全国の図書館
Vịêt-Nam vong quõc sử
Vịêt-Nam vong quõc sử
紙
図書
Sào-Nam Phan Bôi-Châu ; Nguỹên-Quang-Ṭô phiên-dich và chú-thích ; Trần-Tuấn-Khải và Bửu-Cầm, đề tựa
Tao-Đàn
[1969]
全国の図書館
Hồng-Đức bản đồ = 洪徳版圖
Hồng-Đức bản đồ = 洪徳版圖
紙
図書
Bửu Cấm
... [et al.]
Bộ Quốc-gia Giáo-dục
1962
全国の図書館
Hoàng-Việt giáp tý niên biểu = 皇越甲子年表
Hoàng-Việt giáp tý niên biểu = 皇越甲子年表
紙
図書
Nguyễn Bá Trác ; Phiên dịch và chú thích,
Bửu Cầm
... [et al.]
Bộ Quốc-gia Giáo-dục
1963
全国の図書館
著者標目
Nguyễn, Bá Trác
Bửu Cầm
Nhu viễn trong Khâm-định Đại-Nam hội-điển sự-lệ = 柔遠 : 欽定大南会典事例
Nhu viễn trong Khâm-định Đại-Nam hội-điển sự-lệ = 柔遠 : 欽定大南会典事例
紙
図書
Tạ-Quang-Phát phiên dịch, Bửu-Cầm hiệu-đính
Bộ văn-hóa giáo-dục
1965-1966
全国の図書館
著者標目
Tạ, Quang Phát
Bửu Cầm
Thư mục về Nguyễn Du, 1765-1820 / Lê-Nngọc-Trụ và Bửu-Cầm, biên-soạn. (Tủ sách Viện khảo-cổ ; số 11)
Thư mục về Nguyễn Du, 1765-1820 / Lê-Nngọc-Trụ và Bửu-Cầm, biên-soạn. (Tủ sách Viện khảo-cổ ; số 11)
紙
図書
Bộ giáo dục
1965.
<KL1-1>
国立国会図書館
検索結果は以上です。
書誌情報を一括出力