国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
ヘルプ
ログイン
ヘルプ
ログイン
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1980年代
(1)
1990年代
(15)
2000年代
(7)
2010年代
(7)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(30)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(30)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 30 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết.
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
2013.
<Y741-TS-136>
国立国会図書館
著者標目
Nguyễn, Như Ý.
Chu, Huy. Bùi, Thiết.
Từ điển giáo khoa tiếng Việt : tiểu học
Từ điển giáo khoa tiếng Việt : tiểu học
紙
図書
Nguyễn Như Ý, chủ biên ; Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn
Giáo dục
2013
全国の図書館
Đại-tư-điển-tiếng-Viẹt Tái bản thứ 12 sửa chữa và bổ sung
Đại-tư-điển-tiếng-Viẹt Tái bản thứ 12 sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Nguyên Như Ý chủ-biên, ... [et al.]
Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
2011
全国の図書館
Từ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam (dùng trong nhà trường)
Từ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam (dùng trong nhà trường)
紙
図書
Nguyễn Đăng Mạnh, Bùi Duy Tân, Nguyễn Như Ý (đồng chủ biên)
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
2012
全国の図書館
Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam
Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Như Ý, Chu Huy
Giáo Dục Việt Nam
[2011]
全国の図書館
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam = Vietnam's dictionary of historical cultural place names
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam = Vietnam's dictionary of historical cultural place names
紙
図書
Nguyễn Như Ý (chủ biên), Nguyễn Thành Chương - Bùi Thiết
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
2011
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt thông dụng Tái bản lần thứ 5
Từ điển tiếng Việt thông dụng Tái bản lần thứ 5
紙
図書
Nguyễn Như Ý (chủ biên), Nguyễn Văn Kháng, Phan Xuân Thành
Giáo dục
2008
全国の図書館
Bác Hồ với giáo dục
Bác Hồ với giáo dục
紙
図書
biên soạn, Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thị Tình, chủ biên
Bảo tàng Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Giáo dục
2006
<Y741-N585>
国立国会図書館
Lưu Hữu Phước, cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc
Lưu Hữu Phước, cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc
紙
図書
[sưu tầm, tuyển chọn, Phan Thanh Nam, Lưu Hữu Chí, Nguyễn Như Ý]
Nhà xuất bản Giáo dục
2005
<Y741-P125>
国立国会図書館
Từ điển chính tả học sinh
Từ điển chính tả học sinh
紙
図書
Nguyễn Như Ý
Nhà xuất bản Giáo Dục
2003
全国の図書館
Từ điển đối chiếu từ địa phương Tái bản lần thứ 1
Từ điển đối chiếu từ địa phương Tái bản lần thứ 1
紙
図書
Nguyễn Như Ý, chủ biên ... [et al. ]
Nhà xuất bản Giáo dục
[2001]
<Y741-N146>
国立国会図書館
Từ điển thành ngữ tiếng Việt phổ thông
Từ điển thành ngữ tiếng Việt phổ thông
紙
図書
Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội
[2002]
<Y741-N147>
国立国会図書館
Hồ Chí Minh : tác gia, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ Tái bản lần thứ 2
Hồ Chí Minh : tác gia, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ Tái bản lần thứ 2
紙
図書
tuyển chọn Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy
Nhà xuất bản Giáo dục
2001
全国の図書館
Đại từ điển tiếng Việt
Đại từ điển tiếng Việt
紙
図書
Nguyễn Như Ý, chủ biên
Nhà xuất bản Văn hóa-Thông tin
[1999]
<Y741-N59>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt
紙
図書
biên soạn, Nguyễn Như Ý, chủ biên ... [et al. ]
Giáo dục
[1998]
<Y741-N84>
国立国会図書館
Từ điển từ đồng âm tiếng Việt
Từ điển từ đồng âm tiếng Việt
紙
図書
Nguyễn Hữu Quỳnh ; với sự cộng tác của Nguyễn Nhưý
Giáo Dục Việt Nam
c2010
全国の図書館
Từ điển đối chiếu từ địa phương
Từ điển đối chiếu từ địa phương
紙
図書
Nguyễn Như Ý (chủ biên), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành ; với sự cộng tác Bùi Minh Yến, Nguyễn Kim Oanh
Nhà xuất bản Giáo dục
1999
全国の図書館
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
紙
図書
Nguyễn Như Ý chủ biên ... [et al.]
Nhà xuất bản giáo dục
1996
全国の図書館
Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam : tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga
Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam : tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga
紙
図書
chủ biên, Nguyễn Như Ý ... [et al. ]
Văn Hóa
1994
<Y741-N39>
国立国会図書館
Từ điển chữ viết tắt Anh-Việt, Pháp-Việt, Đức-Việt, Tây Ban Nha-Việt, Bồ Đào Nha-Việt, I ta lia-Việt, La tinh-Việt
Từ điển chữ viết tắt Anh-Việt, Pháp-Việt, Đức-Việt, Tây Ban Nha-Việt, Bồ Đào Nha-Việt, I ta lia-Việt, La tinh-Việt
紙
図書
Nguyễn Như Ý, chủ biên ... [et al. ]
Nhà xuất bản Văn hóa thông tin
[1994]
<Y741-T112>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力