国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
ヘルプ
ログイン
ヘルプ
ログイン
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1970年代
(4)
1990年代
(15)
2000年代
(1)
2020年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(22)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(22)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 22 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Học Chữ Nôm
Học Chữ Nôm
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2020
全国の図書館
著者標目
Vũ Văn Kính
Đại tự điển chữ Nôm
Đại tự điển chữ Nôm
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Vǎn nghệ TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu quốc học
[1999]
<Y741-V124>
国立国会図書館
Đại từ điển chữ Nôm = 大字典[字]喃 Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Đại từ điển chữ Nôm = 大字典[字]喃 Tái bản có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Văn Nghệ TP. Hồ Chí Minh : Trung Tâm nghiên cứu Quốc Học
2002
全国の図書館
Đài Tự điển chữ Nôm = 大字典字喃
Đài Tự điển chữ Nôm = 大字典字喃
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Vǎn nghệ TP.
1998
全国の図書館
Tìm nguyên tác truyện Kiều
Tìm nguyên tác truyện Kiều
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh Trung tâm nghiên cứu quốc học
1998
全国の図書館
Tự điển chữ Nôm
Tự điển chữ Nôm
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Đà Nẵng
1996
全国の図書館
Ngũ thiên tự : trình bày Việt-Hán-Nôm = 五千字演音
Ngũ thiên tự : trình bày Việt-Hán-Nôm = 五千字演音
紙
図書
Vũ Văn Kính
, Khổng Đức, biên soạn
Văn hóa thông tin
1997
全国の図書館
Học chữ Nôm
Học chữ Nôm
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản Đồng Nai
1995]
全国の図書館
Bảng tra chữ Nôm miền Nam
Bảng tra chữ Nôm miền Nam
紙
図書
Vũ Văn Kính
In-house reproduction
1994
全国の図書館
Bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ XVII (18, 19, 20)
Bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ XVII (18, 19, 20)
紙
図書
Vũ Văn Kính
Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh
1994
全国の図書館
Bảng tra chữ Nôm miền Nam
Bảng tra chữ Nôm miền Nam
紙
図書
Vũ Văn Kính
Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh
1994
全国の図書館
100 gương trẻ tốt. tập 1 Tái bản lần thứ 4
100 gương trẻ tốt. tập 1 Tái bản lần thứ 4
紙
図書
児童書
lời, Tô Thượng Diệu, tranh, Văn Khải, người dịch,
Vũ Văn Kính
.
Nhà xuất bản Trẻ
1996.
<Y5-AZ521>
国立国会図書館
100 gương trẻ tốt. tập 2 Tái bản lần thứ 4
100 gương trẻ tốt. tập 2 Tái bản lần thứ 4
紙
図書
児童書
lời, Tô Thượng Diệu, tranh, Văn Khải, người dịch,
Vũ Văn Kính
.
Nhà xuất bản Trẻ
1996.
<Y5-AZ522>
国立国会図書館
Gia huấn ca : [đối chiếu chữ Nôm-Quốc ngữ
Gia huấn ca : [đối chiếu chữ Nôm-Quốc ngữ
紙
図書
Nguyễn Trãi ;
Vũ Văn Kính
, phiên khảo
Trường Hán Nôm Nguyễ Trãi
1994
全国の図書館
Truyện Kiều : đối chiếu chữ Nôm - quốc ngữ
Truyện Kiều : đối chiếu chữ Nôm - quốc ngữ
紙
図書
Nguyễn Du ;
Vũ Văn Kính
, khảo lục
Viện bảo tàng lịch sử TP. Hồ Chí Minh
1993
全国の図書館
Bảng tra chữ Nôm thế kỷ XVII, qua tác phẩm của Maiorica : Đất nước 4000 năm
Bảng tra chữ Nôm thế kỷ XVII, qua tác phẩm của Maiorica : Đất nước 4000 năm
紙
図書
Vũ Văn Kính
In-house reproduction
1992
全国の図書館
Bảng tra chữ nôm thế kỷ XVII (qua tác phẩm của Maiorica)
Bảng tra chữ nôm thế kỷ XVII (qua tác phẩm của Maiorica)
紙
図書
Vũ Văn Kính
Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh
1992
全国の図書館
Tự điển chữ Nôm
Tự điển chữ Nôm
紙
図書
Nguyễn Quang Xỹ,
Vũ Văn Kính
Bộ giáo dục, Trung-tâm học-liệu
1971
全国の図書館
Đoạn trường tân thanh : khảo lúc
Đoạn trường tân thanh : khảo lúc
紙
図書
Nguyễn Du, trước tác ;
Vũ Văn Kính
, khảo lúc ; Bùi Hữu Sủng, nhuận chính
[Vạn-Lời An-quận]
1971
全国の図書館
Tây-Nam Nhị-Thập-Bát Hiếu Diễn Ca
Tây-Nam Nhị-Thập-Bát Hiếu Diễn Ca
紙
図書
Thạch-am Trương-Cam-Lựu soạn, Thanh-yên
Vũ Văn Kính
phiên chú
Ủy ban dịch-thuật, Phủ quốc-vụ-khanh đặc-trách văn-hóa
1971
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力