国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1980年代
(1)
1990年代
(3)
2000年代
(9)
2010年代
(2)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(15)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(15)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
NDLC
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 15 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Kết quả Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012
Kết quả Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012
紙
図書
Tổng cục Thống kê
Nhà xuất bản Thống kê
[2013]
<Y741-TS-441>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
ベトナム統計集 2012年版
ベトナム統計集 2012年版
紙
図書
ベトナム経済研究所
2012.7
<
DT191-V4
-L1>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Tư liệu kinh tế-xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam
Tư liệu kinh tế-xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
2006
<Y741-V321>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Niên giám thống kê, 2004
Niên giám thống kê, 2004
紙
図書
Cục thống kê Điện Biên
Nhà xuất bản Thống kê
2005
<Y741-V336>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu thống kê Việt Nam, thế kỷ XX
Số liệu thống kê Việt Nam, thế kỷ XX
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
2004
<Y741-T226>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp 2002
Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp 2002
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
2004
<Y741-T222>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Tư liệu kinh tế xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tỉnh Việt Nam
Tư liệu kinh tế xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tỉnh Việt Nam
紙
図書
chủ biên, Trần Hoàng Kim
Nhà Xuất bản Thống kê
2002
<Y741-T204>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu thống kê dân số và kinh tế-xã hội Việt Nam 1975-2001
Số liệu thống kê dân số và kinh tế-xã hội Việt Nam 1975-2001
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
2002
<Y741-T185>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Hải Phòng : 45 năm xây dựng và phát triển, 1955-2000
Hải Phòng : 45 năm xây dựng và phát triển, 1955-2000
紙
図書
Cục Thống kê Hải Phòng
Nhà xuất bản Thống kê
2000
<Y741-C59>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu về phát triển xã hội ở Việt Nam thập kỷ 90
Số liệu về phát triển xã hội ở Việt Nam thập kỷ 90
紙
図書
[chủ biên, Nguyễn Văn Tiến]
Nhà xuất bản Thống kê
2000
<Y741-N119>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu về sự biến đổi xã hội ở Việt Nam thời kỳ Đổi mới
Số liệu về sự biến đổi xã hội ở Việt Nam thời kỳ Đổi mới
紙
図書
[Nguyễn Văn Tiến chủ biên ... et al. ]
Nhà xuất bản Thống kê
2000
<Y741-N211>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu kinh tế-xã hội các vùng kinh tế trọng điểm
Số liệu kinh tế-xã hội các vùng kinh tế trọng điểm
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
1998
<Y741-S14>
国立国会図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu kinh tế-xã hội các đô thị lớn của Việt Nam và thế giới
Số liệu kinh tế-xã hội các đô thị lớn của Việt Nam và thế giới
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
1998
<Y741-S13>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
DT191-V4
Việt Nam, con số và sự kiện : 1945-1989
Việt Nam, con số và sự kiện : 1945-1989
紙
図書
Nhà xuất bản Sự thật
1990
<Y741-T92>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
DT191-V4
Số liệu thống kê, 1930-1984
Số liệu thống kê, 1930-1984
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
1985
<Y741-T7>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
DT191-V4
検索結果は以上です。
書誌情報を一括出力