国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
明治
(11)
大正
(2)
~1940年代
(1)
1950年代
(1)
1960年代
(17)
1970年代
(29)
1980年代
(3)
1990年代
(7)
2000年代
(11)
2010年代
(23)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(107)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
(8)
紙
(106)
マイクロ
(1)
記録メディア
すべて解除
NDLC
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 107 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Lịch sử hình thành cư dân đô thị Hà Nội (CIAS discussion paper ; no. 43)
Lịch sử hình thành cư dân đô thị Hà Nội (CIAS discussion paper ; no. 43)
紙
図書
Sakurai Yumio, Nguyễn Thị Phương Anh, Yanagisawa Masayuki 編
Trung Tâm Nghiện Cứu Khu Vực Học và Thong Tin, Đại học Kyoto
2014.3
<
GE546
-B3>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Khu phố cổ Hà Nội : nửa đầu thế kỷ XX qua tư liệu đia chính
Khu phố cổ Hà Nội : nửa đầu thế kỷ XX qua tư liệu đia chính
紙
図書
Phan Phương Thảo (chủ biên)
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-sự thật
2013.
<Y741-TS-388>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Khảo cổ học thời đại đá cũ Bắc Việt Nam
Khảo cổ học thời đại đá cũ Bắc Việt Nam
紙
図書
PGS.TS. Nguyễn Khắc Sử.
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2013.
<Y741-TS-350>
国立国会図書館
NDLC
GE546
GE543
Địa chí Vĩnh Phúc
Địa chí Vĩnh Phúc
紙
図書
tổng chủ biên, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Thanh, TS. Nguyễn Thế Trường [and ten others].
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2012.
<Y741-TS-363>
国立国会図書館
NDLC
GE546
1000 nhân vật lịch sử văn hóa Thăng Long Hà Nội
1000 nhân vật lịch sử văn hóa Thăng Long Hà Nội
紙
図書
Hà Duy Biển, hiệu đính, Nguyễn Thừa Hỷ.
Nhà xuất bản Thông tin và truyền thống
2010.
<Y741-TS-398>
国立国会図書館
NDLC
GE12
GE546
Đất Bưởi ngàn xưa
Đất Bưởi ngàn xưa
紙
図書
Lê Văn Kỳ (chủ biên), Vũ Văn Luân.
Nhà xuất bản Văn hóa thông tin
2011.
<Y741-TS-367>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Từ điển đường-phố Hà Nội
Từ điển đường-phố Hà Nội
紙
図書
Nam Hồng, Lăng Thị Nga.
Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông
2011.
<Y741-TS-401>
国立国会図書館
NDLC
GE11
GE546
Atlas Thăng Long-Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Atlas Thăng Long-Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
tổng chủ biên, Trương Quang Hải ... [et al.].
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-377>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
G72
GE546
Hỏi đáp về những trận đánh lớn ở Thăng Long-Hà Nội (Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Hỏi đáp về những trận đánh lớn ở Thăng Long-Hà Nội (Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến)
紙
図書
Đặng Việt Thủy, Đặng Thành Trung.
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2010.
<Y741-TS-258>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Biên niên lịch sử Thăng Long Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Biên niên lịch sử Thăng Long Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
Phạm Xuân Hằng, Phan Phương Thảo, đồng chủ biên.
Nhà xuất bản Hà nội
2010.
<Y741-TS-344>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GE546
Thủ đô Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Thủ đô Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
Nguyễn Chí Mỳ, chủ biên.
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-378>
国立国会図書館
NDLC
GE546
KC726
Danh nhân Thăng Long-Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Danh nhân Thăng Long-Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
tuyển chọn và giới thiệu, Vũ Khiêu, chủ trì, Tạ Ngọc Liễn, Nguyễn Hữu Sơn.
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-346>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GE12
GE546
Tư liệu văn hiến Thăng Long-Hà Nội : thư mục tư liệu trước 1945 (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Tư liệu văn hiến Thăng Long-Hà Nội : thư mục tư liệu trước 1945 (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
Vũ Văn Quân, chủ biên.
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-455>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Tây Bắc vùng đất, con người
Tây Bắc vùng đất, con người
紙
図書
[tổ chức bản thảo, Đinh Văn Thiên, Hoàng Thế Long, Nguyễn Trung Minh].
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2010.
<Y741-TS-134>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Thăng Long, trung tâm văn hiến và trí tuệ Việt Nam (Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Thăng Long, trung tâm văn hiến và trí tuệ Việt Nam (Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến)
紙
図書
Vũ Khiêu, Nguyễn Vinh Phúc.
Nhà xuất bản Thời đại
2010.
<Y741-TS-208>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Hà Nội trong cuộc vận động giải phóng dân tộc cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Hà Nội trong cuộc vận động giải phóng dân tộc cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
Đinh Xuân Lâm, chủ biên, tham gia biên soạn, Phạm Xanh, Trần Viết Nghĩa.
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-423>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GE546
Thăng Long Hà Nội, vẻ đẹp xưa và nay : tản văn (Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Thăng Long Hà Nội, vẻ đẹp xưa và nay : tản văn (Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến)
紙
図書
Ngô Văn Phú.
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2010.
<Y741-TS-135>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ, 1873-1954 (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ, 1873-1954 (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
TS. Đào Thị Diến, chủ biên, tham gia biên soạn, Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng, Vũ Văn Thuyên, Lê Huy Tuấn.
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-418>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Hướng về Thăng Long-Hà Nội : chào mừng Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long
Hướng về Thăng Long-Hà Nội : chào mừng Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long
紙
図書
Hải Ngọc Thái Nhân Hòa sưu tập, biên soạn.
Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn
2010.
<Y741-TS-93>
国立国会図書館
NDLC
GE546
Di sản Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức
Di sản Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức
紙
図書
Trần Văn Bính.
Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông
2010.
<Y741-TS-263>
国立国会図書館
NDLC
GE546
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力