国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
ヘルプ
ログイン
ヘルプ
ログイン
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
明治
(3)
大正
(5)
~1940年代
(6)
1950年代
(1)
1960年代
(11)
1970年代
(20)
1980年代
(31)
1990年代
(14)
2000年代
(47)
2010年代
(4)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(141)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(141)
マイクロ
記録メディア
(4)
すべて解除
NDLC
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 141 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
完本天の蛇 : ニコライ・ネフスキーの生涯
完本天の蛇 : ニコライ・ネフスキーの生涯
紙
図書
加藤九祚 著
河出書房新社
2011.4
<
GK469
-J5>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
The last American diplomat : John D. Negroponte and the changing face of American diplomacy (International library of twentieth century history ; v. 45)
The last American diplomat : John D. Negroponte and the changing face of American diplomacy (International library of twentieth century history ; v. 45)
紙
図書
George W. Liebmann.
I.B. Tauris
2012.
<
GK469
-B10>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
世界を動かした女性グエン・ティ・ビン : ベトナム元副大統領の勇気と愛と哀しみと
世界を動かした女性グエン・ティ・ビン : ベトナム元副大統領の勇気と愛と哀しみと
紙
記録メディア
図書
障害者向け資料あり
平松伴子 著
コールサック社
2010.11
<
GK469
-J4>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
Nguyễn Công Trứ trong dòng lịch sử : văn chương Nguyễn Công Trứ, nghiên cứu về Nguyễn Công Trứ, thư mục Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Công Trứ trong dòng lịch sử : văn chương Nguyễn Công Trứ, nghiên cứu về Nguyễn Công Trứ, thư mục Nguyễn Công Trứ
紙
図書
Đoàn Tử Huyến, chủ biên
Nhà xuất bản Nghệ An : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây
2008
<Y741-D326>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Nguyễn Văn Linh : tổng bí thư thời đầu đổi mới
Nguyễn Văn Linh : tổng bí thư thời đầu đổi mới
紙
図書
[ban biên soạn, Vũ Khánh ... et al. ]
Nhà xuất bản Thông tấn
2009
<Y741-V355>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Nguyễn Văn Linh t「Q」ông bí thư thời đầu đ「Q」ôi mới = Nguyễn Văn Linh Party General Secretary of the early renewal period.
Nguyễn Văn Linh t「Q」ông bí thư thời đầu đ「Q」ôi mới = Nguyễn Văn Linh Party General Secretary of the early renewal period.
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2009.
<X>
国立国会図書館
NDLC
GK469
ニュートン : あらゆる物体を平等にした革命 (オックスフォード科学の肖像)
ニュートン : あらゆる物体を平等にした革命 (オックスフォード科学の肖像)
紙
図書
児童書
オーウェン・ギンガリッチ 編, ゲイル・E.クリスティアンソン 著, 林大 訳
大月書店
2009.12
<
GK469
-J3>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
ニュートン・コード
ニュートン・コード
紙
図書
塚原一成 著
角川学芸出版角川出版企画センター
2008.5
<
GK469
-J2>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
Tướng Nguyễn Sơn = General Nguyen Son = Ruan Shan--hong shui jiang jun.
Tướng Nguyễn Sơn = General Nguyen Son = Ruan Shan--hong shui jiang jun.
紙
図書
Nhà xu「^」át bản Thông t「^」án
2008.
<X>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Drawing on type
Drawing on type
紙
図書
Frank Newfeld.
Porcupine's Quill
c2008.
<
GK469
-B9>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh
Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh
紙
図書
Nghiêm Đa Văn
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2008
<Y741-N634>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Nguyễn Văn Cừ, đã sống như thế đấy
Nguyễn Văn Cừ, đã sống như thế đấy
紙
図書
Phạm Văn Hảo
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2007
<Y741-P169>
国立国会図書館
NDLC
GK469
モーツァルトとクジラ
モーツァルトとクジラ
紙
記録メディア
図書
障害者向け資料あり
ジェリー・ニューポート, メアリー・ニューポート, ジョニー・ドッド 著, 八坂ありさ 訳
日本放送出版協会
2007.1
<
GK469
-H9>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
Đại tướng Nguyễn Chí Thanh, người học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Đại tướng Nguyễn Chí Thanh, người học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh
紙
図書
[biên soạn, Lê Hải Triều, chủ biên ... et al. ]
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2007
<Y741-L136>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Người liệt sĩ và những lá thư tình
Người liệt sĩ và những lá thư tình
紙
図書
Hoàng Điệp, sưu tầm và giới thiệu
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2007
<Y741-H207>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Tự truyện
Tự truyện
紙
図書
Nguyễn Khắc Viện
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2007
<Y741-N586>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Nguyễn Khắc Viện, chân dung và kỷ niệm
Nguyễn Khắc Viện, chân dung và kỷ niệm
紙
図書
Nguyễn Thị Nhất và Nguyễn Khắc Phê, sưu tầm và tuyển chọn
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2007
<Y741-N532>
国立国会図書館
NDLC
GK469
ニュートンの宗教 (叢書・ウニベルシタス ; 873)
ニュートンの宗教 (叢書・ウニベルシタス ; 873)
紙
図書
フランク・E.マニュエル [著], 竹本健 訳
法政大学出版局
2007.11
<
GK469
-J1>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
GK469
Biografi ringkas Orang Kaya Menteri Paduka Tuan (Tengku Menteri) Ngah Ibrahim bin Long Jaafar (1836-1895) dan kegiatan memartabatkannya semula Cet. 1
Biografi ringkas Orang Kaya Menteri Paduka Tuan (Tengku Menteri) Ngah Ibrahim bin Long Jaafar (1836-1895) dan kegiatan memartabatkannya semula Cet. 1
紙
図書
Talib Samat
Goal Intelligent Pub.
2006
<Y735-T239>
国立国会図書館
NDLC
GK469
Anh cả Nguyễn Lương Bằng
Anh cả Nguyễn Lương Bằng
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2005
<Y741-N337>
国立国会図書館
NDLC
GK469
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力