国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
ヘルプ
ログイン
ヘルプ
ログイン
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
明治
(2)
1960年代
(9)
1970年代
(21)
1980年代
(26)
1990年代
(29)
2000年代
(60)
2010年代
(13)
2020年代
(7)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(168)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
(1)
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
(27)
紙
(165)
マイクロ
記録メディア
(1)
すべて解除
NDLC
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 169 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
ベトナム語北部方言の音節論 : 音声から音韻へのアプローチ (プリミエ・コレクション ; 125)
ベトナム語北部方言の音節論 : 音声から音韻へのアプローチ (プリミエ・コレクション ; 125)
紙
図書
山岡翔 著
京都大学学術出版会
2023.3
<
KL3
-M6>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
KL3
ベトナム語会話 (2021年度言語研修「ベトナム語」研修テキスト = ILCAA intensive language course 2021 "Vietnamese" textbook ; 2)
ベトナム語会話 (2021年度言語研修「ベトナム語」研修テキスト = ILCAA intensive language course 2021 "Vietnamese" textbook ; 2)
紙
図書
近藤美佳, 内田トラム 著
東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所
2022.3
<
KL3
-M4>
国立国会図書館
NDLC
KL3
ベトナム語語彙集 (2021年度言語研修「ベトナム語」研修テキスト = ILCAA intensive language course 2021 "Vietnamese" textbook ; 3)
ベトナム語語彙集 (2021年度言語研修「ベトナム語」研修テキスト = ILCAA intensive language course 2021 "Vietnamese" textbook ; 3)
紙
図書
清水政明, 平野綾香, 近藤美佳 著
東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所
2022.3
<
KL3
-M5>
国立国会図書館
NDLC
KL3
ベトナム語空間ダイクシスとその展開 : 指示詞から文末詞・感動詞へ
ベトナム語空間ダイクシスとその展開 : 指示詞から文末詞・感動詞へ
紙
図書
安達真弓 著
勉誠社(制作)
2021.5
<
KL3
-M1>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
KL3
ベトナム語文法 (2021年度言語研修「ベトナム語」研修テキスト = ILCAA intensive language course 2021 "Vietnamese" textbook ; 1)
ベトナム語文法 (2021年度言語研修「ベトナム語」研修テキスト = ILCAA intensive language course 2021 "Vietnamese" textbook ; 1)
紙
図書
清水政明, Nguyễn Thị Phương Lan, Phạm Phi Hải Yến 著
東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所
2022.3
<
KL3
-M3>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Traduction commentée de la première partie du Dictionarium anamitico–latinum de Jean-Louis Taberd (神奈川大学言語学研究叢書 ; 11)
Traduction commentée de la première partie du Dictionarium anamitico–latinum de Jean-Louis Taberd (神奈川大学言語学研究叢書 ; 11)
紙
図書
Antoine Bossard 著
丸善プラネット
2022.3
<
KL3
-D1>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
KL3
ベトナム語空間ダイクシスとその展開 : 指示詞から文末詞・感動詞へ
ベトナム語空間ダイクシスとその展開 : 指示詞から文末詞・感動詞へ
紙
図書
安達真弓 著
東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所
2021.5
<
KL3
-M2>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
KL3
Interdisciplinary perspectives on Vietnamese linguistics (Studies in language companion series (SLCS) ; volume 211)
Interdisciplinary perspectives on Vietnamese linguistics (Studies in language companion series (SLCS) ; volume 211)
紙
図書
edited by Nigel Duffield, Trang Phan, Tue Trinh.
John Benjamins Publishing Company
[2019]
<
KL3
-P2>
国立国会図書館
NDLC
KL3
English borrowings in Vietnamese : language contact, lexical borrowing, and linguistic nativisation
English borrowings in Vietnamese : language contact, lexical borrowing, and linguistic nativisation
紙
図書
Nguyen Thuy Nga.
Knowledge Publishing House
[2017]
<
KL3
-P1>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt
Lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt
紙
図書
Đào Nguyên Phúc.
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2013.
<Y741-TS-387>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Thuật ngữ học : những vấn đề lí luận và thực tiễn
Thuật ngữ học : những vấn đề lí luận và thực tiễn
紙
図書
PGS.TS. Hà Quang Năng, chủ biên.
Nhà xuất bản Từ điển Bá́ch khoa
2012.
<Y741-TS-404>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Ngôn ngữ-văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ
Ngôn ngữ-văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ
紙
図書
TS. Lý Tùng Hiếu.
Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012.
<Y741-TS-335>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Khảo luận về tục ngữ người Việt
Khảo luận về tục ngữ người Việt
紙
図書
Triều Nguyên.
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2010.
<Y741-TS-328>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Từ điển tiếng Việt : 41.300 mục từ In lần thứ 3, có sửa chữa
Từ điển tiếng Việt : 41.300 mục từ In lần thứ 3, có sửa chữa
紙
図書
Hoàng Phê ... [et al. ]
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2010
<Y741-H253>
国立国会図書館
NDLC
KL2
KL3
Ngữ pháp-ngữ nghĩa của lời cầu khiến tiếng Việt
Ngữ pháp-ngữ nghĩa của lời cầu khiến tiếng Việt
紙
図書
Đào Thanh Lan.
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2010.
<Y741-TS-286>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình Khoa đẩu
Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình Khoa đẩu
紙
図書
Lê Trọng Khánh.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2010.
<Y741-TS-288>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
KL3
Từ điển tiếng Việt thông dụng : 25.482 mục từ
Từ điển tiếng Việt thông dụng : 25.482 mục từ
紙
図書
Hoàng Phê ... [et al. ]
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2009
<Y741-H252>
国立国会図書館
NDLC
KL2
KL3
Từ tiếng Việt : hình thái, cấu trúc, từ láy, từ ghép, chuyển loại
Từ tiếng Việt : hình thái, cấu trúc, từ láy, từ ghép, chuyển loại
紙
図書
Hoàng Văn Hành, chủ biên, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang
Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn
2008
<Y741-H232>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Tiếng Việt tinh nghĩa
Tiếng Việt tinh nghĩa
紙
図書
Trịnh Mạnh.
Nhà xuất bản Văn hóa-thông tin
2009.
<Y741-TS-161>
国立国会図書館
NDLC
KL3
Lịch sử chữ Quốc ngữ, 1620-1659
Lịch sử chữ Quốc ngữ, 1620-1659
紙
図書
Đỗ Quang Chính
Nhà xuất bản Tôn giáo
2008
<Y741-D274>
国立国会図書館
NDLC
KL3
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力