国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1950年代
(1)
1960年代
(3)
1970年代
(5)
1980年代
(4)
2000年代
(4)
2020年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(10)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
(12)
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
(6)
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(17)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
NDLC
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 17 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
The pearls of Azerbaijani music : Azerbaijani folk and composer songs
The pearls of Azerbaijani music : Azerbaijani folk and composer songs
紙
図書
楽譜
Fund for Support to Azerbaijani Diaspora
2022
<YM311-P1>
国立国会図書館
NDLC
YM311
YM344
Nusantara persada : kumpulan aransemen lagu daerah untuk empat suara campuran Cetakan pertama.
Nusantara persada : kumpulan aransemen lagu daerah untuk empat suara campuran Cetakan pertama.
紙
図書
disusun oleh Agastya Rama Listya & Poedji Soesila.
Yayasan Musik Gereja Indonesia
2008.
<Y736-TS-6>
国立国会図書館
NDLC
YM344
Khát vọng tuổi trẻ : 100 ca khúc
Khát vọng tuổi trẻ : 100 ca khúc
紙
図書
Nhà xuất bản Hà Nội
2003
<Y741-N493>
国立国会図書館
NDLC
YM344
Монгол ардын дуу
Монгол ардын дуу
紙
図書
түүврийн эмхэтгэж, өмнөх үг бичисэн Т. Гүн-Аажав, аяыг ноотлож, хянан тохиолдуулсан Р. Оюунбат, хэвлэлийн эхийг бэлтгэсэн Ц. Навчаа
[s. n. ]
2003
<Y722-G25>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
YM344
Màu hoa đỏ (tập ca khúc vượt thời gian)
Màu hoa đỏ (tập ca khúc vượt thời gian)
紙
図書
nhiều tác giả, biên soạn, Trần Hoàng Trung, hiệu đính nhạc, Huy Du, Trọng Hà
Nhà xuất bản Lao động
2002
<Y741-T173>
国立国会図書館
NDLC
YM344
Türk halk müziği notaları [music]. (Millî「@」 Folklor Araştırma Dairesi yayınları) (Türk halk müziği nota dizisi ; 9-16)
Türk halk müziği notaları [music]. (Millî「@」 Folklor Araştırma Dairesi yayınları) (Türk halk müziği nota dizisi ; 9-16)
紙
楽譜
文書・図像類
Kültür ve Turizm Bakanlığı, Millî「@」 Folklor Araştırma Dairesi
1988-
<YM311-A88>
国立国会図書館
NDLC
YM311
YM344
朝鮮名歌103曲集 1
朝鮮名歌103曲集 1
紙
図書
楽譜
幸洋出版
[1984]
<YM311-1244>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
YM344
Buri͡atskie narodnye pesni [music] : pesni zapadnykh Buri͡at / D.S. Dugarov.
Buri͡atskie narodnye pesni [music] : pesni zapadnykh Buri͡at / D.S. Dugarov.
紙
楽譜
文書・図像類
Buri͡atskoe knizhnoe izd-vo
1980.
<YM311-A75>
国立国会図書館
NDLC
YM311
YM344
Dân ca Việt Nam : chọn lọc
Dân ca Việt Nam : chọn lọc
紙
楽譜
文書・図像類
Văn hóa
1978-
<Y741-D79>
国立国会図書館
NDLC
YM344
Nha Trang mùa thu lại về
Nha Trang mùa thu lại về
紙
図書
Nhà xuất bản Văn Hóa
1978
<Y741-N22>
国立国会図書館
NDLC
YM344
Đôi dép Bác Hồ : tập bài hát của Văn An
Đôi dép Bác Hồ : tập bài hát của Văn An
紙
楽譜
文書・図像類
Văn hóa
1977
<Y741-A6>
国立国会図書館
NDLC
YM344
Dân ca Việt Nam
Dân ca Việt Nam
紙
楽譜
文書・図像類
Văn hóa
1976
<Y741-D62>
国立国会図書館
NDLC
YM344
朝鮮名歌103曲集
朝鮮名歌103曲集
紙
楽譜
幸洋出版
[1984]
全国の図書館
NDLC
YM344
Korea sings folk and popular music and lyrics / by Tae Hung Ha. 3rd ed. (Korean cultural series ; v. 5)
Korea sings folk and popular music and lyrics / by Tae Hung Ha. 3rd ed. (Korean cultural series ; v. 5)
紙
楽譜
文書・図像類
Yonsei University Press
1970, c1958.
<YM311-A65>
国立国会図書館
NDLC
YM311
YM344
ベトナム解放歌集
ベトナム解放歌集
紙
図書
楽譜
わらび座 編
飯塚書店
1966
<YM311-58>
国立国会図書館
全国の図書館
NDLC
YM344
Ketilang; njanjian kanak-kanak [oleh] Ibu Sud [dan] Nj. R. Sutisno. Tjetakan kesembilan.
Ketilang; njanjian kanak-kanak [oleh] Ibu Sud [dan] Nj. R. Sutisno. Tjetakan kesembilan.
紙
図書
楽譜
P. T. Pembangunan
1963.
<YM311-246>
国立国会図書館
NDLC
YM311
YM344
YM379
Tiêng goi thanh niên, tư 1940-1962.
Tiêng goi thanh niên, tư 1940-1962.
紙
図書
楽譜
Nha Xuât Ban Van Hóa-Nghê Thuât
1963.
<YM311-78>
国立国会図書館
NDLC
YM311
YM344
検索結果は以上です。
書誌情報を一括出力