国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1970年代
(8)
1980年代
(16)
1990年代
(24)
2000年代
(9)
2010年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(58)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(58)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
その他の分類
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 58 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
The world heritages in Việt Nam. First edition.
The world heritages in Việt Nam. First edition.
紙
図書
Thế Giới Publishers
2011.
<X>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Di sản thế giới ở Việt Nam
Di sản thế giới ở Việt Nam
紙
図書
Tổng cục du lịch, Trung tâm thông tin du lịch
2008
<Y741-V365>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Tourism in Vietnam, cultural conservation, history, the environment and global competition.
Tourism in Vietnam, cultural conservation, history, the environment and global competition.
紙
図書
Research Center for Regional Resources, Indonesian Institute of Sciences
2006.
<X>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
G155.V49
Địa danh du lịch Việt Nam
Địa danh du lịch Việt Nam
紙
図書
biên soạn, Nguyễn Thị Thu Hiền
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2005
<Y741-N345>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Vietnam, my love.
Vietnam, my love.
紙
図書
[Ministry of Foreign Affairs of the Socialist Republic of Vietnam]
[c2006]
<X>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
ซินจ่าวเวียดนาม
ซินจ่าวเวียดนาม
紙
図書
[ไพรัตน์ สูงกิจบูลย์], photography, Hans Kemp
อทิตตา
2546 [2003]
<Y745-P208>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Kỳ tích Chi Lăng
Kỳ tích Chi Lăng
紙
図書
Trường Thanh
Nhà xuất bản Thanh niên
2002
<Y741-T192>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Nét đẹp Sàigòn, Thành phố Hồ Chí Minh trong nét đẹp Vịêt Nam : Vịêt Nam điểm đến của thiên niên kỷ mới
Nét đẹp Sàigòn, Thành phố Hồ Chí Minh trong nét đẹp Vịêt Nam : Vịêt Nam điểm đến của thiên niên kỷ mới
紙
図書
Sở du lịch Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ
[1999]
<Y741-N118>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Vietnam / Hans Kemp.
Vietnam / Hans Kemp.
紙
図書
Nhà xuất bản Mũi Cà mau
c1998.
<GE543-B43>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Down Highway one : journeys through Vietnam and Cambodia / Sue Downie ; illustrated by Venn Savat.
Down Highway one : journeys through Vietnam and Cambodia / Sue Downie ; illustrated by Venn Savat.
紙
図書
Allen & Unwin
1993.
<GE543-A196>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
One more mission : Oliver North returns to Vietnam / Oliver L. North and David Roth.
One more mission : Oliver North returns to Vietnam / Oliver L. North and David Roth.
紙
図書
Zondervan Pub. House
c1993.
<GE543-A177>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Small wars
Small wars
紙
図書
An-My Lê
Aperture
c2005
全国の図書館
LCC
DS556.39
Non nước Việt Nam : sách hướng dẫn du lịch In lần thứ 6
Non nước Việt Nam : sách hướng dẫn du lịch In lần thứ 6
紙
図書
[chủ biên, Vũ Thế Bình]
Tổng cục du lịch, Trung tâm công nghệ thông tin du lịch
2004
全国の図書館
LCC
DS556.39
Thiên nhiên Việt Nam In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
Thiên nhiên Việt Nam In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Lê Bá Thảo
Khoa học và kỹ thuật
1990
<Y741-L32>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Ten years after : Vietnam today / Tim Page ; introduction by William Shawcross. 1st ed.
Ten years after : Vietnam today / Tim Page ; introduction by William Shawcross. 1st ed.
紙
図書
Knopf
1987.
<GE543-A45>
国立国会図書館
全国の図書館
LCC
DS556.39
Đất Vịêt mến yêu : từ điển du lịch dã ngoại Vịêt Nam, 2000
Đất Vịêt mến yêu : từ điển du lịch dã ngoại Vịêt Nam, 2000
紙
図書
Phạm Côn Sơn
Nhà xuất bản Đồng Nai
2000
全国の図書館
LCC
DS556.39
Brothers in arms : a journey from war to peace / William Broyles, Jr. 1st ed.
Brothers in arms : a journey from war to peace / William Broyles, Jr. 1st ed.
紙
図書
Knopf
1986.
<GE543-A31>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Hitchhiking Vietnam : a woman's solo journey in an elusive land : cloth 1st ed
Hitchhiking Vietnam : a woman's solo journey in an elusive land : cloth 1st ed
紙
図書
Karin Muller
Globe Pequot Press
c1998
全国の図書館
LCC
DS556.39
Southern Vietnam, 1975-1985 / Nguyen Khac Vien.
Southern Vietnam, 1975-1985 / Nguyen Khac Vien.
紙
図書
Foreign Languages Pub. House
1985.
<GE549-A3>
国立国会図書館
LCC
DS556.39
Earth and water : encounters in Viet Nam : pbk
Earth and water : encounters in Viet Nam : pbk
紙
図書
Edith Shillue ; foreword by Kevin Bowen
University of Massachusetts Press
c1997
全国の図書館
LCC
DS556.39
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力