本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1970年代
(1)
1980年代
(9)
1990年代
(5)
2000年代
(9)
2010年代
(7)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(31)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(31)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
その他の分類
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 31 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Livelihood pathways of indigenous people in Vietnam's Central Highlands : exploring land-use change (Advances in Asian human-environmental research)
Livelihood pathways of indigenous people in Vietnam's Central Highlands : exploring land-use change (Advances in Asian human-environmental research)
紙
図書
Huỳnh Anh Chi Thái.
Springer
[2018]
<DC231-P64>
国立国会図書館
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam
紙
図書
GS. TS. Hoàng Nam.
Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc
2011.
<Y741-TS-456>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Ethnic minorities in Vietnam Supplemented and revised ed.
Ethnic minorities in Vietnam Supplemented and revised ed.
紙
図書
Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng.
Thế Giới Publishers
2010.
<X>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Từ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam : dựa trên bộ sưu tập của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
Từ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam : dựa trên bộ sưu tập của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Văn Huy, chủ biên
Nhà xuất bản Giáo dục
2007
<Y741-N654>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Văn hoá, văn hoá tộc người và văn hoá Việt Nam
Văn hoá, văn hoá tộc người và văn hoá Việt Nam
紙
図書
Ngô Đức Thịnh
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2006
<Y741-N406>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Văn minh vật chất của người Việt
Văn minh vật chất của người Việt
紙
図書
Phan Cẩm Thượng
Nhà xuất bản Thê giơi
[2018], c2017
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Các dân tộc ở Việt Nam tập 2 tập 3 tập 4, quyẻn 1 tập 4, quyẻn 2
Các dân tộc ở Việt Nam tập 2 tập 3 tập 4, quyẻn 1 tập 4, quyẻn 2
紙
図書
Vương Xuân Tình, chủ biên
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia sự thật
2016-
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Ethnic minorities in Vietnam / Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng. New ed.
Ethnic minorities in Vietnam / Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng. New ed.
紙
図書
Thế giới Publishers
2000.
<X>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Spirits without borders : Vietnamese spirit mediums in a transnational age 1st ed
Spirits without borders : Vietnamese spirit mediums in a transnational age 1st ed
紙
図書
Karen Fjelstad and Nguyễn Thị Hiền
Palgrave Macmillan
2011
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Le pont des singes : de la diversité à venir : fécondité culturelle face à identité nationale
Le pont des singes : de la diversité à venir : fécondité culturelle face à identité nationale
紙
図書
François Jullien
Galilée
c2010
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Shattered world : adaptation and survival among Vietnam's highland peoples during the Vietnam War / Gerald Cannon Hickey.
Shattered world : adaptation and survival among Vietnam's highland peoples during the Vietnam War / Gerald Cannon Hickey.
紙
図書
University of Pennsylvania Press
c1993.
<G131-A196>
国立国会図書館
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Văn hoá, văn hoá tộc người và văn hoá Việt Nam = Culture, ethnic culture & Vietnamese culture
Văn hoá, văn hoá tộc người và văn hoá Việt Nam = Culture, ethnic culture & Vietnamese culture
紙
図書
Ngô Đức Thịnh = Ngo Duc Thinh
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2006
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Đình ở Thành phố Hồ Chí Minh
Đình ở Thành phố Hồ Chí Minh
紙
図書
Hồ Tường (chủ biên), Nguyễn Hữu Thế
Nhà xuất bản Trẻ
[2005]
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Dân tộc học Việt Nam : thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI
Dân tộc học Việt Nam : thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI
紙
図書
Khổng Diễn, Bùi Minh Đạo, chủ biên
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2003
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Familiar medicine : everyday health knowledge and practice in today's Vietnam
Familiar medicine : everyday health knowledge and practice in today's Vietnam
紙
図書
David Craig
University of Hawaii Press
c2002
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Quan hệ dòng họ ở châu thổ Sông Hồng : qua hai làng Đào Xá và Tứ Kỳ
Quan hệ dòng họ ở châu thổ Sông Hồng : qua hai làng Đào Xá và Tứ Kỳ
紙
図書
Mai Văn Hai, Phan Đại Doãn
Khoa học xã hội
2000
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Les ethnies minoritaires du Vietnam / Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng.
Les ethnies minoritaires du Vietnam / Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng.
紙
図書
Editions en langues étrangères
1986.
<G131-A129>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Ethnic minorities in Vietnam New ed
Ethnic minorities in Vietnam New ed
紙
図書
Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng
The Gioi Publishers
2000
全国の図書館
LCC
GN635.V5
Villages et villageois au Tonkin, 1915-1920 : autochromes / réalisées par Léon Busy pour les "Archives de la planète".
Villages et villageois au Tonkin, 1915-1920 : autochromes / réalisées par Léon Busy pour les "Archives de la planète".
紙
図書
Conseil général des Hauts-de-Seine
1986.
<GE546-A23>
国立国会図書館
LCC
GN635.V5
Among the tribes of Southern Vietnam and Laos : 'wild' tribes and French politics on the Siamese border, 1891 : pbk
Among the tribes of Southern Vietnam and Laos : 'wild' tribes and French politics on the Siamese border, 1891 : pbk
紙
図書
P. Cupet ; translated and with an introduction by Walter E.J. Tips
White Lotus Press
c1998
全国の図書館
LCC
GN635.V5
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS