国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1960年代
(3)
1970年代
(7)
1990年代
(8)
2000年代
(2)
2010年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(21)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(20)
マイクロ
(1)
記録メディア
すべて解除
その他の分類
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 21 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với phát triển nông nghiệp Việt Nam Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với phát triển nông nghiệp Việt Nam Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung
紙
図書
Nguyễn Từ chủ biên
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2010
<Y741-TS-534>
国立国会図書館
全国の図書館
LCC
S471.V47
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006
紙
図書
Tổng cục thống kê
Nhà xuất bản Thống kê
2007
<Y741-V261>
国立国会図書館
LCC
S471.V47
Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam, 1985-1995
Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam, 1985-1995
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
1996
<Y741-V121>
国立国会図書館
LCC
S471.V47
Đặc điểm kinh tế nông thôn Việt Nam : kết quả điều tra hộ gia đình nông thôn năm 2006 tại 12 tỉnh = Characteristics of the Vietnamese rural economy : evidence from a 2006 rural household survey in 12 provinces of Vietnam
Đặc điểm kinh tế nông thôn Việt Nam : kết quả điều tra hộ gia đình nông thôn năm 2006 tại 12 tỉnh = Characteristics of the Vietnamese rural economy : evidence from a 2006 rural household survey in 12 provinces of Vietnam
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
2007
全国の図書館
LCC
S471.V47
Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam, 1985-1993
Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam, 1985-1993
紙
図書
Thống kê
1994
<Y741-T95>
国立国会図書館
LCC
S471.V47
Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam 1990-1998 và dự báo năm 2000
Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam 1990-1998 và dự báo năm 2000
紙
図書
Nhà xuất bản Thống kê
1999
全国の図書館
LCC
S471.V47
Nông nghiệp Việt Nam : từ cội nguồn đến đổi mới
Nông nghiệp Việt Nam : từ cội nguồn đến đổi mới
紙
図書
Bùi Huy Đáp, Nguyễn Điền
Nhà xuất bản chính trị quốc gia
1996
全国の図書館
LCC
S471.V47
Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam 1985-1995 = Statistical Data of Agriculture, Forestry and Fishery 1985-1995
Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam 1985-1995 = Statistical Data of Agriculture, Forestry and Fishery 1985-1995
紙
図書
Thống kê
1996
全国の図書館
LCC
S471.V47
Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn Việt Nam, 1945-1995
Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn Việt Nam, 1945-1995
紙
図書
Nguyễn Sinh Cúc, Nguyễn Văn Tiêm
Nhà xuất bản Nông nghiệp
1996
全国の図書館
LCC
S471.V47
Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp và quản lý đất, 1992-1994
Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp và quản lý đất, 1992-1994
紙
図書
Nhà xuất bản Nông nghiệp
1995
全国の図書館
LCC
S471.V47
Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam, 1985-1993 = Statistical data of agriculture, forestry, and fishery, 1985-1993
Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam, 1985-1993 = Statistical data of agriculture, forestry, and fishery, 1985-1993
紙
図書
Thống kê
1994
全国の図書館
LCC
S471.V47
Les tâches essentielles de la révolution scientifique et technique dans l'agriculture / Võ Nguyên Giáp.
Les tâches essentielles de la révolution scientifique et technique dans l'agriculture / Võ Nguyên Giáp.
紙
図書
Editions en langues étrangères
1979.
<DM53-24>
国立国会図書館
LCC
S471.V47
Nông nghiệp Việt Nam và các nước nhiệt đới / Bộ Văn hóa, Thư viện quốc gia.
Nông nghiệp Việt Nam và các nước nhiệt đới / Bộ Văn hóa, Thư viện quốc gia.
紙
図書
Bộ Văn hóa, Thư viện quốc gia
1975.
<RB1-66>
国立国会図書館
LCC
Z5075.V5
S471.V47
Những vấn đề tiết kiệm trong nông nghiệp xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Những vấn đề tiết kiệm trong nông nghiệp xã hội chủ nghĩa Việt Nam
マイクロ
図書
Thế Đạt, Thái Nam
In-house reproduction
1979
全国の図書館
LCC
S471.V47
Les tâches essentielles de la révolution scientifique et technique dans l'agriculture
Les tâches essentielles de la révolution scientifique et technique dans l'agriculture
紙
図書
Võ Nguyên Giáp
Editions en langues étrangères
1979
全国の図書館
LCC
S471.V47
Les problèmes de la nouvelle agriculture vietnamienne. (Travaux de droit, d'économie, de sociologie et de sciences politiques, no. 13)
Les problèmes de la nouvelle agriculture vietnamienne. (Travaux de droit, d'économie, de sociologie et de sciences politiques, no. 13)
紙
図書
Librairie Droz
1963.
<338.1-N576p>
国立国会図書館
LCC
S471.V47
Nông nghiệp Việt Nam và các nước nhiệt đới : thư mục biên soạn phục vụ chỉ thị 208-CT/tư của ban bí thư trưng ương đảng
Nông nghiệp Việt Nam và các nước nhiệt đới : thư mục biên soạn phục vụ chỉ thị 208-CT/tư của ban bí thư trưng ương đảng
紙
図書
Bộ Văn hóa, Thư viện quốc gia
Bộ Văn hóa, Thư viện quốc gia
1975
全国の図書館
LCC
Z5075.V5
S471.V47
Nông-lịch miền Nam
Nông-lịch miền Nam
紙
図書
Đỗ-Quang Giao
Cơ sở xuất bản Trương-Vĩnh-Ký
1974
全国の図書館
LCC
S471.V47
Agricultural development in Viet Nam
Agricultural development in Viet Nam
紙
図書
Tran Quang Minh
Vietnam Council on Foreign Relations
[1970?]
全国の図書館
LCC
S471.V47
Natural environment and land use in South Viêt-Nam 2nd ed
Natural environment and land use in South Viêt-Nam 2nd ed
紙
図書
Thái-Công-Tung
Ministry of Agriculture, Directorate of Agricultural Research
1967
全国の図書館
LCC
S471.V47
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力