本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1970年代
(8)
1980年代
(7)
1990年代
(85)
2000年代
(125)
2010年代
(47)
2020年代
(2)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(278)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(278)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 278 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam
紙
図書
Hoàng Trần Nghịch [and four others] (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu).
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2012.
<Y741-TS-442>
国立国会図書館
Từ điển phương ngôn Việt Nam
Từ điển phương ngôn Việt Nam
紙
図書
Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2011.
<Y741-TS-385>
国立国会図書館
Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam
Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam
紙
図書
Diệp Trung Bình.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2011.
<Y741-TS-386>
国立国会図書館
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng
紙
図書
Nguyễn Hùng Mạnh chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đ̀̀ặng Thị Oanh.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2011.
<Y741-TS-422>
国立国会図書館
全国の図書館
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam
紙
図書
GS. TS. Hoàng Nam.
Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc
2011.
<Y741-TS-456>
国立国会図書館
Tổng tập âm nhạc Việt Nam : tác giả và tác phẩm
Tổng tập âm nhạc Việt Nam : tác giả và tác phẩm
紙
図書
[nhóm tác giả, Trọng Bằng ... et al.].
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010-
<Y741-TS-358>
国立国会図書館
Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung Bộ
Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung Bộ
紙
図書
Hải Liên.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010.
<Y741-TS-420>
国立国会図書館
全国の図書館
Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Ê đê
Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Ê đê
紙
図書
Tuyết Nhung Buôn Krông.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010.
<Y741-TS-410>
国立国会図書館
Nghi lễ-lễ hội Ê đê
Nghi lễ-lễ hội Ê đê
紙
図書
Trương Bi.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010.
<Y741-TS-400>
国立国会図書館
Người Dao trong cộng đồng dân tộc Việt Nam
Người Dao trong cộng đồng dân tộc Việt Nam
紙
図書
Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010.
<Y741-TS-393>
国立国会図書館
Văn hóa lễ hội Việt Nam
Văn hóa lễ hội Việt Nam
紙
図書
Hoàng Thanh Minh.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010.
<Y741-TS-210>
国立国会図書館
Người La Chí ở Hà Giang
Người La Chí ở Hà Giang
紙
図書
Vũ Tú Quyên chủ biên.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2009.
<Y741-TS-426>
国立国会図書館
Văn hóa vật thể người Bố Y
Văn hóa vật thể người Bố Y
紙
図書
Ma Quốc Tám, Nguyễn Hữu Thọ.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2009.
<Y741-TS-265>
国立国会図書館
Văn hóa người Mường huyện Kim Bôl [i.e. Bôi] tỉnh Hoà Bình
Văn hóa người Mường huyện Kim Bôl [i.e. Bôi] tỉnh Hoà Bình
紙
図書
tập thể tác giả, Hoàng Hữu Bình, chủ biên, Vũ Thanh Hiền, Nguyễn Thị Song Hà, Bùi Văn Thành, Bùi Thanh Nhiến.
Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc
2009.
<Y741-TS-421>
国立国会図書館
Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam In lần thứ 23
Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam In lần thứ 23
紙
図書
Tân Việt
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2009
<Y741-T350>
国立国会図書館
Then chúc thọ của người Tày
Then chúc thọ của người Tày
紙
図書
Nguyễn Thị Yên, chủ biên ... [et al.] sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2009.
<Y741-TS-261>
国立国会図書館
Nghi lễ vòng đời người Xơ Đăng
Nghi lễ vòng đời người Xơ Đăng
紙
図書
Phan Văn Hoàng.
Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc
2009.
<Y741-TS-211>
国立国会図書館
Người Chu-ru ở Lâm Đồng
Người Chu-ru ở Lâm Đồng
紙
図書
Hoàng Sơn, chủ biên.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2009.
<Y741-TS-214>
国立国会図書館
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì
紙
図書
Chu Thùy Liên.
Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc
2009.
<Y741-TS-325>
国立国会図書館
Quản lý lễ hội truyền thống của người Việt
Quản lý lễ hội truyền thống của người Việt
紙
図書
Bùi Hoài Sơn.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2009.
<Y741-TS-309>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS