国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1990年代
(1)
2000年代
(54)
2010年代
(38)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(93)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(93)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 93 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển thuật ngữ tư pháp Nhật-Việt
Từ điển thuật ngữ tư pháp Nhật-Việt
紙
図書
Trần Thị Hiển
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2012.
<Y741-TS-14>
国立国会図書館
Thuật ngữ học : những vấn đề lí luận và thực tiễn
Thuật ngữ học : những vấn đề lí luận và thực tiễn
紙
図書
PGS.TS. Hà Quang Năng, chủ biên.
Nhà xuất bản Từ điển Bá́ch khoa
2012.
<Y741-TS-404>
国立国会図書館
Từ điển viết tắt Anh-Việt tổng hợp
Từ điển viết tắt Anh-Việt tổng hợp
紙
図書
Phùng Quang Nhượng.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2012.
<Y741-TS-416>
国立国会図書館
日本国刑法
日本国刑法
紙
図書
チャン ティ ヒエン [著]
Nhà Xuất Bản Từ Diển Bách Khoa
2011
<CZ-711-J10>
国立国会図書館
Chợ Việt
Chợ Việt
紙
図書
Huỳnh Thị Dung sưu tầm, biên soạn.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2011.
<Y741-TS-341>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt-Anh
紙
図書
Khang Việt
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2010
<Y741-K47>
国立国会図書館
Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam
Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt, đồng chủ biên.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2010.
<Y741-TS-415>
国立国会図書館
Bách khoa thư Hà Nội
Bách khoa thư Hà Nội
紙
図書
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2000-2010
<Y741-B54>
国立国会図書館
Khoa học xã hội Nam Bộ : nhìn về lịch sử, nhìn vào hiện tại, nhìn ra khu vực
Khoa học xã hội Nam Bộ : nhìn về lịch sử, nhìn vào hiện tại, nhìn ra khu vực
紙
図書
Bùi Thế Cường, chủ biên
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009
<Y741-B129>
国立国会図書館
Ứng xử của người dân vùng Đồng bằng Sông Hồng trong gia đình
Ứng xử của người dân vùng Đồng bằng Sông Hồng trong gia đình
紙
図書
Lê Thị Thanh Hương, chủ biên.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009.
<Y741-TS-59>
国立国会図書館
Tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam
Tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam
紙
図書
Cù Chí Lợi, chủ biên
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009
<Y741-C113>
国立国会図書館
全国の図書館
Làng Đa Sỹ : sự tích và truyền thống văn hoá dân gian
Làng Đa Sỹ : sự tích và truyền thống văn hoá dân gian
紙
図書
Hoàng Thế Xương.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009.
<Y741-TS-71>
国立国会図書館
全国の図書館
Tổng mục lục 40 năm tạp chí Khảo cổ học, 1969-2009
Tổng mục lục 40 năm tạp chí Khảo cổ học, 1969-2009
紙
図書
biên tập nội dung, Lại Văn Tới.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009.
<Y741-TS-282>
国立国会図書館
全国の図書館
Điều tra điểm tâm lý nông dân bị thu hồi đất làm khu công nghiệp : sách chuyên khảo
Điều tra điểm tâm lý nông dân bị thu hồi đất làm khu công nghiệp : sách chuyên khảo
紙
図書
Lưu Song Hà, chủ biên
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009
<Y741-L224>
国立国会図書館
全国の図書館
Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn
Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn
紙
図書
Triệu Thị Mai.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009.
<Y741-TS-215>
国立国会図書館
全国の図書館
Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn hiện nay : một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn hiện nay : một số vấn đề lý luận và thực tiễn
紙
図書
chủ biên, Đào Trí Úc, Phạm Hữu Nghị.
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2009.
<Y741-TS-240>
国立国会図書館
Địa chí Quảng Ngãi
Địa chí Quảng Ngãi
紙
図書
[biên soạn] Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2008
<Y741-Q32>
国立国会図書館
Văn hóa biển miền Trung và văn hóa biển Tây Nam Bộ
Văn hóa biển miền Trung và văn hóa biển Tây Nam Bộ
紙
図書
[tổ chức hội thảo và tổ chức bản thảo, Tô Ngọc Thanh ... et al. ]
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2008
<Y741-T410>
国立国会図書館
Lịch sử và sự ngộ nhận
Lịch sử và sự ngộ nhận
紙
図書
Phan Duy Kha
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2008
<Y741-P142>
国立国会図書館
Từ điển di tích văn hóa Vịêt Nam : tổng hợp tư lịệu thư tịch Hán Nôm
Từ điển di tích văn hóa Vịêt Nam : tổng hợp tư lịệu thư tịch Hán Nôm
紙
図書
Ngô Đức Thọ
Nhà xuất bản Từ đîẻn bách khoa
2007
<Y741-N302>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力