国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1980年代
(2)
2000年代
(61)
2010年代
(37)
2020年代
(2)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(105)
雑誌
(2)
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(107)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 107 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
500 câu hỏi đáp về biển, đảo Việt Nam
500 câu hỏi đáp về biển, đảo Việt Nam
紙
図書
Hà Nguyễn.
Nhà xuất bản Thông tấn
2015.
<Y741-TS-481>
国立国会図書館
500 câu hỏi-đáp, lịch sử-văn hóa Việt Nam
500 câu hỏi-đáp, lịch sử-văn hóa Việt Nam
紙
図書
Hà Nguyễn, Phùng Nguyên, biên soạn.
Nhà xuất bản Thông tấn
2010.
<Y741-TS-116>
国立国会図書館
80 năm Đảng cộng sản Việt Nam, 1930-2010
80 năm Đảng cộng sản Việt Nam, 1930-2010
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2010.
<Y741-TS-98>
国立国会図書館
Người Êđê ở Việt Nam
Người Êđê ở Việt Nam
紙
図書
[viết bài
Nhà xuất bản Thông tấn
2010.
<X>
国立国会図書館
Người Nùng ở Viêt Nam
Người Nùng ở Viêt Nam
紙
図書
Nhà xuât bản Thông Tân
2010.
<X>
国立国会図書館
Thông tấn xã Việt Nam với đại thắng mùa xuân 1975.
Thông tấn xã Việt Nam với đại thắng mùa xuân 1975.
紙
図書
Nhà xuất bản Thông Tấn
2010
<Y741-TS-28>
国立国会図書館
著者標目
Nhà xuất bản Thông tấn
.
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ
紙
図書
[ban biên soạn, Vũ Quốc Khánh ... et al.].
Nhà xuất bản Thông tấn
2010.
<Y741-TS-139>
国立国会図書館
Nguyễn Văn Linh tổng bí thư thời đầu đổi mới = Nguyễn Văn Linh Party General Secretary of the early renewal period.
Nguyễn Văn Linh tổng bí thư thời đầu đổi mới = Nguyễn Văn Linh Party General Secretary of the early renewal period.
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2009.
<X>
国立国会図書館
全国の図書館
Nguyễn Văn Linh : tổng bí thư thời đầu đổi mới
Nguyễn Văn Linh : tổng bí thư thời đầu đổi mới
紙
図書
[ban biên soạn, Vũ Khánh ... et al. ]
Nhà xuất bản Thông tấn
2009
<Y741-V355>
国立国会図書館
Người Chăm
Người Chăm
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2009.
<Y741-TS-33>
国立国会図書館
著者標目
Nhà xuất bản Thông tấn
.
Nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam hiện nay
Nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam hiện nay
紙
図書
Nguyễn Thị Thu Hà.
Nhà xuất bản Thông tấn
2009.
<Y741-TS-76>
国立国会図書館
Người Cơ Tu ở Việt Nam
Người Cơ Tu ở Việt Nam
紙
図書
Trần Tấn Vịnh.
Nhà xuất bản Thông tấn
2009.
<Y741-TS-40>
国立国会図書館
Lễ hội Hà Nam
Lễ hội Hà Nam
紙
図書
[biên soạn] Sở văn hóa, thể thao và du lịch Hà Nam.
Nhà xuất bản Thông tấn
2009.
<Y741-TS-51>
国立国会図書館
Đại học Việt Nam trong trào lưu hợp tác & hội nhập quốc tế : những thách thức sống còn
Đại học Việt Nam trong trào lưu hợp tác & hội nhập quốc tế : những thách thức sống còn
紙
図書
Phạm Chí Dũng
Nhà xuất bản Thông tấn
2008
<Y741-P190>
国立国会図書館
500 danh lam Việt Nam
500 danh lam Việt Nam
紙
図書
Võ Văn Tường, with a preface by ven. Thích Nhật Từ
Nhà xuất bản Thông tấn
2008
<Y741-V465>
国立国会図書館
Những câu chuyện về anh Sáu Dân : nguyên Thủ tướng Võ Văn Kiệt
Những câu chuyện về anh Sáu Dân : nguyên Thủ tướng Võ Văn Kiệt
紙
図書
nhiều tác giả
Nhà xuất bản Thông tấn
2008
<Y741-N615>
国立国会図書館
著者別名
Nhà xuất bản Thông tấn
2007, những sự kiện báo chí nổi bật
2007, những sự kiện báo chí nổi bật
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2008
<Y741-N647>
国立国会図書館
著者別名
Nhà xuất bản Thông tấn
54 dân tộc Việt Nam = 54 ethnic groups in Vietnam.
54 dân tộc Việt Nam = 54 ethnic groups in Vietnam.
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2008.
<X>
国立国会図書館
著者標目
Vũ, Khánh.
Nhà xuất bản Thông tấn
.
Tướng Nguyễn Sơn = General Nguyen Son = Ruan Shan--hong shui jiang jun.
Tướng Nguyễn Sơn = General Nguyen Son = Ruan Shan--hong shui jiang jun.
紙
図書
Nhà xuất bản Thông tấn
2008.
<X>
国立国会図書館
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng / [biên soạn] Thông tấn xã Việt Nam.
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng / [biên soạn] Thông tấn xã Việt Nam.
紙
図書
Nhà xuất bản Thông Tấn
2008.
<X>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力