国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1950年代
(1)
1990年代
(28)
2000年代
(131)
2010年代
(84)
2020年代
(38)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(295)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
(1)
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(296)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 296 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Bé ma giúp mẹ (Chuyện của Sakupi và Taropo)
Bé ma giúp mẹ (Chuyện của Sakupi và Taropo)
紙
図書
Akane Nishihira/Tác giả
Nhà xuất bản Thế giới
2022
全国の図書館
Chuyện của nhím con
Chuyện của nhím con
紙
図書
Sachi Kokaze/Lời, Akane Nishihira/Tranh
Nhà xuất bản Thế giới
2022
全国の図書館
Bé Sô-cô-la đi biển (Mọt sách Mogu)
Bé Sô-cô-la đi biển (Mọt sách Mogu)
紙
図書
中川ひろたか lời ; はたこうしろう tranh ; LêHiển ngườidịch ; LinhTrụ ngườidịch
Nhà xuất bản Thế Giới
2021.3
全国の図書館
Kerolynpic : Đại hội thể thao ếch ộp (Mọt sách Mogu)
Kerolynpic : Đại hội thể thao ếch ộp (Mọt sách Mogu)
紙
図書
大原悦子 lời ; ふるかわひろこ tranh ; LêHiển ngườidịch
Nhà xuất bản Thế Giới
2020.7
全国の図書館
Trứng vịt (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện Nhật Bản cho bé)
Trứng vịt (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện Nhật Bản cho bé)
紙
図書
tranh và lời, Sato Wakiko, dịch tiếng việt, Lê Hiền - Linh Trụ
Nhà xuất bản Thế Giới
2018
全国の図書館
Du học Nhật Bản : 3000 ngày với nước Nhật
Du học Nhật Bản : 3000 ngày với nước Nhật
紙
図書
PhiHoa 〔著〕
Nhà xuất bản Thế giới
201700
全国の図書館
Trang trí giáng sinh cùng bà Baba (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện trẻ em)
Trang trí giáng sinh cùng bà Baba (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện trẻ em)
紙
図書
tác giả, Sato Wakiko, dịch tiếng việt, More Production Việt Nam (Lê Hiền)
Nhà xuất bản Thế Giới
2017
全国の図書館
Cô cà chua (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện trẻ em)
Cô cà chua (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện trẻ em)
紙
図書
tác giả, Tanaka Kiyo, dịch tiếng việt, More Production Việt Nam
Nhà xuất bản Thế Giới
2017
全国の図書館
Hạt dưa hấu (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện trẻ em)
Hạt dưa hấu (Mogu Mọt sách) (Tranh truyện trẻ em)
紙
図書
tranh và lời, Sato Wakiko, dịch tiếng việt, More Production Việt Nam
Nhà xuất bản Thế Giới
2017
全国の図書館
T先生の楽しい俳句教室
T先生の楽しい俳句教室
紙
図書
Takano Tsugunaga [著]
Nhà Xuất Bản Thế Giới
2018
<KG341-M23>
国立国会図書館
全国の図書館
Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki. Tập 1 (Sky novel)
Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki. Tập 1 (Sky novel)
紙
図書
児童書
Kadono Eiko, dịch giả, Vũ Anh, Bích Phương.
Nhà xuất bản Thế Giới
2016.
<Y9-AZ6387>
国立国会図書館
Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki. (Sky novel)
Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki. (Sky novel)
紙
図書
児童書
Kadono Eiko; dịch giả, Vũ Anh.
Nhà xuất bản Thế Giới
2016.
<Y9-AZ6388>
国立国会図書館
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới (Tủ sách Khoa học Xã hội : chuyên khảo về Khảo cổ học và Lịch sử = Social Sciences Book Series : Monograph on Archaeology and History ; 3)
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới (Tủ sách Khoa học Xã hội : chuyên khảo về Khảo cổ học và Lịch sử = Social Sciences Book Series : Monograph on Archaeology and History ; 3)
紙
図書
nhiều tác giả, chịu trách nhiệm chung, Lê Hồng Lý, tổ chức bản thảo và biên tập Lê Thị Liên, Nguyễn Thị Phương Châm, editors, Le Hong Ly, Le Thi Lien, Nguyen Thi Phuong Cham.
Nhà xuất bản Thế giới
2011.
<Y741-TS-403>
国立国会図書館
Bái Đính, ngàn năm tâm linh & huyền thoại
Bái Đính, ngàn năm tâm linh & huyền thoại
紙
図書
Trương Đình Tưởng.
Nhà xuất bản Thế giới
2010.
<Y741-TS-143>
国立国会図書館
[ベトナム語] Nhật Bản đến và yêu
[ベトナム語] Nhật Bản đến và yêu
紙
図書
DuongLinh.
NXB The Gioi.,
2016.
全国の図書館
Nghiên cứu tư tưởng nho gia Việt Nam : từ hướng tiếp cận liên ngành
Nghiên cứu tư tưởng nho gia Việt Nam : từ hướng tiếp cận liên ngành
紙
図書
[ban biên tập, Trịnh Khắc Mạnh, Phan Văn Các, Chu Tuyết Lan].
Nhà xuất bản Thế giới
2009.
<Y741-TS-48>
国立国会図書館
Bái Đính, một vùng văn hóa
Bái Đính, một vùng văn hóa
紙
図書
Ngô văn Minh
Nhà xuất bản Thế giới
2009
<Y741-N657>
国立国会図書館
Nghiên cứu văn học Việt Nam : những khả năng và thách thức
Nghiên cứu văn học Việt Nam : những khả năng và thách thức
紙
図書
nhiều tác giả, chịu trách nhiệm chung, Lê Hồng Lý, tổ chức bản thảo và biên tập, Trần Hải Yến.
Nhà xuất bản Thế giới
2009.
<Y741-TS-113>
国立国会図書館
1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long : kỷ yếu hội thảo khoa học : Hà Nội, ngày 21/11/2009.
1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long : kỷ yếu hội thảo khoa học : Hà Nội, ngày 21/11/2009.
紙
図書
Nhà xuất bản Thế giới
2009.
<Y741-TS-16>
国立国会図書館
全国の図書館
The unique characteristics of Huế's culture.
The unique characteristics of Huế's culture.
紙
図書
Nhà xuất bản Thế Giới
2009.
<GE543-B85>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力