国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1950年代
(2)
1970年代
(1)
1980年代
(18)
1990年代
(14)
2000年代
(30)
2010年代
(1)
2020年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(70)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(70)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 70 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Đi dọc dòng sông Phật giáo
Đi dọc dòng sông Phật giáo
紙
図書
Trần Đức Tuấn.
Nhà xuất bản Văn nghệ
2009.
<Y741-TS-181>
国立国会図書館
Lược khảo nguồn gốc địa danh Nam ḅô
Lược khảo nguồn gốc địa danh Nam ḅô
紙
図書
Bùi Đức Tịnh
Nhà xuất bản Văn ngḥê
2022
全国の図書館
Yêu Trong Bóng Tối
Yêu Trong Bóng Tối
紙
図書
Tanizaki Junichiro, Nhật Chiêu dịch.
Nhà xuất bản Văn nghệ
2008.
<Y741-TS-475>
国立国会図書館
全国の図書館
Đêm Sài Gòn không ngủ
Đêm Sài Gòn không ngủ
紙
図書
Trầm Hương
Nhà xuất bản Văn nghệ
2008
<Y741-T391>
国立国会図書館
Những nguồn cảm hứng trong văn học : tiểu luận, phê bình
Những nguồn cảm hứng trong văn học : tiểu luận, phê bình
紙
図書
Huỳnh Như Phương.
Nhà xuất bản Văn Nghệ
2008.
<Y741-TS-37>
国立国会図書館
Văn hóa & tâm thức Việt Nam : một số bài viết từ hơn 40 năm trước--
Văn hóa & tâm thức Việt Nam : một số bài viết từ hơn 40 năm trước--
紙
図書
Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản Văn nghệ
2007
<Y741-N584>
国立国会図書館
Góp phần nghiên cứu dân tộc học Đông Nam Á
Góp phần nghiên cứu dân tộc học Đông Nam Á
紙
図書
Nguyễn Quốc Lộc
Nhà xuất bản Văn nghệ
2007
<Y741-N360>
国立国会図書館
Những nét đan thanh
Những nét đan thanh
紙
図書
Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản Văn nghệ
2007
<Y741-T388>
国立国会図書館
Thư pháp là gì?
Thư pháp là gì?
紙
図書
Nguyễn Hiếu Tín
Nhà xuất bản Văn nghệ
2007
<Y741-N565>
国立国会図書館
Những người lãng mạn giữa đô thị : 44 nhân vật nổi tiếng & 4 cuộc trò chuyện văn chương
Những người lãng mạn giữa đô thị : 44 nhân vật nổi tiếng & 4 cuộc trò chuyện văn chương
紙
図書
Lê Thiếu Nhơn
Nhà xuất bản Văn nghệ
2007
<Y741-L161>
国立国会図書館
Miên man tùy bút
Miên man tùy bút
紙
図書
Lý Lan
Nhà xuất bản Văn nghệ
2007
<Y741-L195>
国立国会図書館
Dấu xưa Nam Bộ : ghi chép, sưu khảo
Dấu xưa Nam Bộ : ghi chép, sưu khảo
紙
図書
Hồng Hạnh
Nhà xuất bản Văn nghệ
2006
<Y741-H188>
国立国会図書館
Lược khảo lịch sử văn học Việt Nam : từ khởi thủy đến cuối thế kỷ XX
Lược khảo lịch sử văn học Việt Nam : từ khởi thủy đến cuối thế kỷ XX
紙
図書
Bùi Đức Tịnh
Nhà xuất bản Vǎn nghệ
[2005]
<Y741-B84>
国立国会図書館
Hội An : di sản thế giới
Hội An : di sản thế giới
紙
図書
Nguyễn Phước Tương
Nhà xuất bản Văn nghệ
2004
<Y741-N342>
国立国会図書館
Tản mạn nhớ & quên
Tản mạn nhớ & quên
紙
図書
Nguyên Ngọc
Nhà xuất bản Văn nghệ
TP. HCM
2005
<Y741-N433>
国立国会図書館
Mấy vấn đề văn hóa và văn học dân gian Việt Nam
Mấy vấn đề văn hóa và văn học dân gian Việt Nam
紙
図書
Chu Xuân Diên
Nhà xuất bản Văn nghệ
Thành phố Hồ Chí Minh
2004
<Y741-C104>
国立国会図書館
Đồ Sứ Ki Kiểu Việt Nam : thời Lê-Trịnh (1533-1788) = Vietnam custom-made porcelains during the Le-Trinh Dynasty (1533-1788)
Đồ Sứ Ki Kiểu Việt Nam : thời Lê-Trịnh (1533-1788) = Vietnam custom-made porcelains during the Le-Trinh Dynasty (1533-1788)
紙
図書
Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản Văn nghệ
[2010]
全国の図書館
Thưởng ngoạn đồ sứ kí kiểu thời Nguyễn, 1802-1945 = Appreciating the custom-made pattern porcelains during the Nguyen Dynasty
Thưởng ngoạn đồ sứ kí kiểu thời Nguyễn, 1802-1945 = Appreciating the custom-made pattern porcelains during the Nguyen Dynasty
紙
図書
Trần Đình Sơn
Nhà xuất bản Văn nghệ
[2008]
全国の図書館
Word by word : English/Vietnamese : tự điển hình Anh/Việt
Word by word : English/Vietnamese : tự điển hình Anh/Việt
紙
図書
Steven J. Molinsky, Bill Bliss ; biên dịch, Vũ Hoảng
Nhà Xuất Bản Văn Nghệ
2007
全国の図書館
Vóc dáng Việt Nam, 20 năm đổi mới = 20 years of "doi moi" : the Vietnam's stature In lần thứ: 1
Vóc dáng Việt Nam, 20 năm đổi mới = 20 years of "doi moi" : the Vietnam's stature In lần thứ: 1
紙
図書
Chủ biên, Lê Lựu
Nhà xuất bản Văn nghệ
[2006]
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力