国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1980年代
(28)
1990年代
(3)
2000年代
(36)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(68)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(68)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 68 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển kinh tế ngoại thương hàng hải Anh-Việt
Từ điển kinh tế ngoại thương hàng hải Anh-Việt
紙
図書
Đỗ Hữu Vinh.
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2009.
<Y741-TS-35>
国立国会図書館
215 câu hỏi đáp & xử lý tình huống về Luật thuế thu nhập cá nhân : có hiệu lực kể từ ngày 01/ 01/ 2009 : các văn bản hướng dẫn thi hành l⁽uật thuế thu nhập cá nhân và các biểu mẫu kê khai-đăng ký-quyết toán thuế thu nhập cá nhân
215 câu hỏi đáp & xử lý tình huống về Luật thuế thu nhập cá nhân : có hiệu lực kể từ ngày 01/ 01/ 2009 : các văn bản hướng dẫn thi hành l⁽uật thuế thu nhập cá nhân và các biểu mẫu kê khai-đăng ký-quyết toán thuế thu nhập cá nhân
紙
図書
Phan Thông Anh, chủ biên.
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2009.
<Y741-TS-63>
国立国会図書館
Hà Nội, con đường, dòng sông và lịch sử
Hà Nội, con đường, dòng sông và lịch sử
紙
図書
Nguyễn Vinh Phúc
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2009
<Y741-N648>
国立国会図書館
Lao động-tiền lương & bảo hiểm xã hội mới
Lao động-tiền lương & bảo hiểm xã hội mới
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2008
<Y741-V530>
国立国会図書館
著者別名
Vietnam
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải
Bộ luật hàng hải Việt Nam
Bộ luật hàng hải Việt Nam
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2008
<Y741-V443>
国立国会図書館
Luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành
Luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2008
<Y741-V471>
国立国会図書館
Hợp tác phát triển giao thông vận tải Việt Nam-Nhật Bản
Hợp tác phát triển giao thông vận tải Việt Nam-Nhật Bản
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2008.
<Y741-TS-460>
国立国会図書館
著者標目
Vietnam. Bộ giao thông vận tải.
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải
.
Luật hàng không dân dụng Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành
Luật hàng không dân dụng Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2008
<Y741-V505>
国立国会図書館
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh-Việt : khoảng 65, 000 từ
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh-Việt : khoảng 65, 000 từ
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2008
<Y741-V487>
国立国会図書館
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
紙
図書
Nguyễn Mạnh Bách
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2007
<Y741-N445>
国立国会図書館
Doanh nhân Việt Nam, nụ cười và nước mắt
Doanh nhân Việt Nam, nụ cười và nước mắt
紙
図書
nhiều tác giả, chủ biên, Lưu Vinh
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2007-
<Y741-L176>
国立国会図書館
45 năm đi trước mở đường : kỷ yếu 1962-2007
45 năm đi trước mở đường : kỷ yếu 1962-2007
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2007
<Y741-T400>
国立国会図書館
Luật đầu tư, Luật đấu thầu, Luật nhà ở, năm 2005 : có hiệu lực từ ngày 1/7/2006
Luật đầu tư, Luật đấu thầu, Luật nhà ở, năm 2005 : có hiệu lực từ ngày 1/7/2006
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2006
<Y741-V269>
国立国会図書館
著者別名
Vietnam
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải
Bản sắc văn hóa lễ hội
Bản sắc văn hóa lễ hội
紙
図書
Thuận Hải, biên soạn
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2006
<Y741-T297>
国立国会図書館
Luật đầu tư năm 2005 (song ngữ Việt-Anh)
Luật đầu tư năm 2005 (song ngữ Việt-Anh)
紙
図書
Phan Đức Hiếu
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2006
<Y741-P112>
国立国会図書館
Nghệ sĩ, đời và nghề
Nghệ sĩ, đời và nghề
紙
図書
nhiều tác giả, chủ biên, Lưu Vinh
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2006
<Y741-L188>
国立国会図書館
Từ điển Nhật-Việt : bảng tra chữ Kanji
Từ điển Nhật-Việt : bảng tra chữ Kanji
紙
図書
Thanh Viễn
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2006
<Y741-T435>
国立国会図書館
Luật đất đai năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
Luật đất đai năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải
2005
<Y741-N333>
国立国会図書館
著者別名
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải
60 năm giao thông vận tải Việt Nam, 1945-2005
60 năm giao thông vận tải Việt Nam, 1945-2005
紙
図書
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
[2005]
<Y741-G14>
国立国会図書館
Những con đường hữu nghị Việt-Lào = ເສັ້ນກາງແຫ່ງຄວາມມິດຕະພານ ລາວ-ຫວຽດນາມ
Những con đường hữu nghị Việt-Lào = ເສັ້ນກາງແຫ່ງຄວາມມິດຕະພານ ລາວ-ຫວຽດນາມ
紙
図書
Bộ giao thông vận tải Việt Nam
Nhà xuất bản Giao thông vận tải
2007
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力