本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1960年代
(1)
1970年代
(2)
1980年代
(65)
1990年代
(110)
2000年代
(29)
2010年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(223)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(223)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 223 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Báo chí Việt Nam : từ khởi thủy đến 1945 Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung
Báo chí Việt Nam : từ khởi thủy đến 1945 Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung
紙
図書
Huỳnh Văn Tòng
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
2016
全国の図書館
Thành phố Hồ Chí Minh tự giới thiệu
Thành phố Hồ Chí Minh tự giới thiệu
紙
図書
[chủ biên, Trần Nhu]
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[2002]
<Y741-T194>
国立国会図書館
Mỹ thuật & nghệ sĩ : văn minh phương đông và phương tây
Mỹ thuật & nghệ sĩ : văn minh phương đông và phương tây
紙
図書
Nguyễn Phi Hoanh
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[2001]
<Y741-N198>
国立国会図書館
400 lời giải đáp về bộ luật dân sự Việt Nam
400 lời giải đáp về bộ luật dân sự Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Đức Giao, Trần Huyền Nga
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
2000
<Y741-N139>
国立国会図書館
Những người bạn quốc tế của Bác Hồ
Những người bạn quốc tế của Bác Hồ
紙
図書
Trần Quân Ngọc
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
2000
<Y741-T177>
国立国会図書館
Từ điển từ & ngữ Việt-Nam
Từ điển từ & ngữ Việt-Nam
紙
図書
Nguyễn Lân
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[2000]
<Y741-N128>
国立国会図書館
全国の図書館
Tuyển tập 40 năm Tạp chí Văn học, 1960-1999
Tuyển tập 40 năm Tạp chí Văn học, 1960-1999
紙
図書
biên soạn và giới thiệu, Phan Trọng Thưởng, Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1999
<Y741-P52>
国立国会図書館
1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam
1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Ngọc Điệp
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[1999]
<Y741-N89>
国立国会図書館
Đình Việt Nam
Đình Việt Nam
紙
図書
Hà Văn Tấn, Nguyễn Văn Kự
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1998
<Y741-H74>
国立国会図書館
Saigon, 1698-1998 : kiến trúc, quy hoạch
Saigon, 1698-1998 : kiến trúc, quy hoạch
紙
図書
đồng biên soạn, Lê Quang Ninh, coordination editoriale, Stéphane Dovert
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[1998]
<Y741-L54>
国立国会図書館
Lịch sử tư tưởng Việt Nam In lần thứ 2
Lịch sử tư tưởng Việt Nam In lần thứ 2
紙
図書
Nguyễn Đăng Thục
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1998
<Y741-N191>
国立国会図書館
Sài Gòn-Gia Định xưa : tư liệu & hình ảnh
Sài Gòn-Gia Định xưa : tư liệu & hình ảnh
紙
図書
Huỳnh Ngọc Trảng ... [et al. ]
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1996
<Y741-H130>
国立国会図書館
Tìm hiểu những quy định về hoạt động xuất-nhập khẩu
Tìm hiểu những quy định về hoạt động xuất-nhập khẩu
紙
図書
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[1994]
<Y741-N70>
国立国会図書館
Thủ tục lập hồ sơ, thẩm định và triển khai dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục lập hồ sơ, thẩm định và triển khai dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
紙
図書
Hoàng Bùi Xuân Tùng, Nguyễn Hoa Huyền, sưu tầm và hệ thống hóa
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1994
<Y741-H57>
国立国会図書館
Law and regulations of commercial arbitration of nations and international arbitrations : Vietnamese-English. (Nhà danh nghiệp cần biết)
Law and regulations of commercial arbitration of nations and international arbitrations : Vietnamese-English. (Nhà danh nghiệp cần biết)
紙
図書
Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh
1993.
<CV4-911-A1>
国立国会図書館
Legal regulations and international conventions on international freight forwarding = Những quy định pháp luật của Việt nam và công ước quốc tế về giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Hưng sưu tầm và dịch. (Nhà doanh nghiệp cần biết)
Legal regulations and international conventions on international freight forwarding = Những quy định pháp luật của Việt nam và công ước quốc tế về giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Hưng sưu tầm và dịch. (Nhà doanh nghiệp cần biết)
紙
図書
Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh
1993.
<CV4-311-A1>
国立国会図書館
Chế độ hôn sản và thừa kế trong luật Việt Nam (Tìm hiểu pháp luật)
Chế độ hôn sản và thừa kế trong luật Việt Nam (Tìm hiểu pháp luật)
紙
図書
Nguyễn Mạnh Bách
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[1993]
<Y741-N38>
国立国会図書館
Biểu thuế, cách tính thuế và xử lý vi phạm trong lĩnh vực thuế
Biểu thuế, cách tính thuế và xử lý vi phạm trong lĩnh vực thuế
紙
図書
Lê Thành Châu, sưu tầm và hệ thống hóa
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1993
<Y741-L43>
国立国会図書館
全国の図書館
Tầm-nguyên từ-điển : cổ văn-học từ-ngữ tầm-nguyên
Tầm-nguyên từ-điển : cổ văn-học từ-ngữ tầm-nguyên
紙
図書
Bửu Kế
Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh
1993
<Y741-B41>
国立国会図書館
全国の図書館
Phật học từ điển
Phật học từ điển
紙
図書
Đoàn Trung Còn
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
[1992]
<Y741-D96>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS