国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1950年代
(2)
1980年代
(17)
1990年代
(9)
2000年代
(10)
2020年代
(4)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(42)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(42)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 42 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Đền tháp Chămpa : bí ẩn xây dựng
Đền tháp Chămpa : bí ẩn xây dựng
紙
図書
Trần Bá Việt, chủ biên
Nhà xuất bản Xây dựng
2007
<Y741-T392>
国立国会図書館
Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam : pbk
Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam : pbk
紙
図書
Tomoda Hiromichi (chủ biên) ; dịch, Việt Nguyễn, Khảnh Huyền ; hiệu đính, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân
Nhà xuất bản Xây dựng
2021
全国の図書館
Quy trình pháp lý thu hồi đất, trưng dụng đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải quyết khiếu nại, tố cáo, khởi kiện của người có đất thu hồi, trưng dụng
Quy trình pháp lý thu hồi đất, trưng dụng đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải quyết khiếu nại, tố cáo, khởi kiện của người có đất thu hồi, trưng dụng
紙
図書
Luật sư Trần Thanh Tiến
Nhà xuất bản Xây dựng
2021
全国の図書館
Nghệ thuật trang trí truyền thống trên kiến trúc phong cách Đông Dương ơ̓ Sài Gòn
Nghệ thuật trang trí truyền thống trên kiến trúc phong cách Đông Dương ơ̓ Sài Gòn
紙
図書
Bùi Bá Nguyên Khanh
Nhà xuất bản Xây dựng
2020
全国の図書館
Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt
Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt
紙
図書
Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên
Nhà xuất bản Xây dựng
2020
全国の図書館
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
紙
図書
Đoàn Định Kiến ... [et al. ]
Nhà xuất bản Xây dựng
2003
<Y741-D150>
国立国会図書館
全国の図書館
ISO 9000 : giải thích và hướng dẫn : áp dụng trong xây dựng
ISO 9000 : giải thích và hướng dẫn : áp dụng trong xây dựng
紙
図書
Đinh Sỹ Chương
Nhà xuất bản Xây dựng
[1999]
<Y741-D111>
国立国会図書館
Luật đầu tư và văn bản hướng dẫn
Luật đầu tư và văn bản hướng dẫn
紙
図書
Nhà xuất bản Xây dựng
2006
全国の図書館
Máy xây dựng
Máy xây dựng
紙
図書
Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương (chủ biên)
Nhà xuất bản Xây dựng
2004
全国の図書館
Tổ chức công trường xây dựng
Tổ chức công trường xây dựng
紙
図書
Nguyễn Duy Thiện
Nhà xuất bản Xây dựng
2004
全国の図書館
Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường
Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường
紙
図書
Bùi Mạnh Hùng, Trần Hồng Mai
Nhà xuất bản Xây dựng
2003
全国の図書館
Quản lý xây dựng, nhìn từ góc độ nhà nước, nhà đầu tư, nhà tư vấn, nhà thầu
Quản lý xây dựng, nhìn từ góc độ nhà nước, nhà đầu tư, nhà tư vấn, nhà thầu
紙
図書
Nhà xuất bản xây dựng
2002
全国の図書館
Thống kê doanh nghiệp xây dựng
Thống kê doanh nghiệp xây dựng
紙
図書
Chủ biên Lê Tự Tiến, Lê Thị Cách
Nhà xuất bản xây dựng
2002
全国の図書館
Giáo trình quản lý xây dựng
Giáo trình quản lý xây dựng
紙
図書
Bộ xây dựng
Nhà xuất bản xây dựng
2001
全国の図書館
Quy chế quản lí đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 52/1999/NĐ-CP ngày 8 tháng 7 năm 1999 cu̇a chính phu̇ thay thế điều lệ quȧn lí đầu tư và xây dựng theo NĐ số 42/CP và NĐ số 92/CP = Regulation on investment and construction management promulgated in conjunction with decree No 52/1999/ND-CP of the government, dated 8 July, 1999
Quy chế quản lí đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 52/1999/NĐ-CP ngày 8 tháng 7 năm 1999 cu̇a chính phu̇ thay thế điều lệ quȧn lí đầu tư và xây dựng theo NĐ số 42/CP và NĐ số 92/CP = Regulation on investment and construction management promulgated in conjunction with decree No 52/1999/ND-CP of the government, dated 8 July, 1999
紙
図書
Nhà xuất bản Xây dựng
2000
全国の図書館
Cải thiện môi trường ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam
Cải thiện môi trường ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam
紙
図書
Hoàng Hạnh Mỹ
Nhà xuất bản Xây dựng
1998
全国の図書館
Từ điển kiến trúc xây dựng : Anh Việt Việt Anh = English-Vietnamese, Vietnamese-English dictionary of architecture and construction
Từ điển kiến trúc xây dựng : Anh Việt Việt Anh = English-Vietnamese, Vietnamese-English dictionary of architecture and construction
紙
図書
biên soạn, Trần Quang, Đỗ Thanh ; hiệu đính và giới thiệu, Tống Phước Hằng
Nhà Xuất Bản Xây Dựng
1998
全国の図書館
Các quy định về quản lý xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và các nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam = Regulations on construction management of works with foreign direct invested capital and of foreign contractors operating in Vietnam
Các quy định về quản lý xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và các nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam = Regulations on construction management of works with foreign direct invested capital and of foreign contractors operating in Vietnam
紙
図書
Nhà xuất bản Xây Dựng
1997
全国の図書館
Các văn bản pháp quy về an toàn và vệ sinh lao động
Các văn bản pháp quy về an toàn và vệ sinh lao động
紙
図書
Bộ xây dựng
Nhà xuất bản xây dựng
1997
全国の図書館
Tiêu chuẩn cấp bậc công nhân kĩ thuật xây dựng ngành xây dựng
Tiêu chuẩn cấp bậc công nhân kĩ thuật xây dựng ngành xây dựng
紙
図書
Bộ xây dựng
Nhà xuất bản Xây dựng
1997
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力