国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1980年代
(1)
1990年代
(10)
2000年代
(5)
2010年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(16)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(16)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 16 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long : thế kỷ XIII-XVIII
Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long : thế kỷ XIII-XVIII
紙
図書
Quốc Chấn
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
2010
<Y741-TS-537>
国立国会図書館
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ tục biên
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ tục biên
紙
図書
[phiên dịch, Cao Huy Giu, hiệu đính, Lê Duy Chưởng]
Nhà xuất bản Giáo dục
[2004]-
<Y741-C71>
国立国会図書館
Việt sử Giai thoại Tái bản lần thứ 8
Việt sử Giai thoại Tái bản lần thứ 8
紙
図書
Nguyễn Khắc Thuần
Nhà xuất bản Giáo dục
[2003]
<Y741-N207>
国立国会図書館
Việt Nam : những sự kiện lịch sử (1945-1975)
Việt Nam : những sự kiện lịch sử (1945-1975)
紙
図書
Trần Quỳnh Cư ... [et al. ]
Nhà xuất bản Giáo dục
[2002]
<Y741-T158>
国立国会図書館
Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam In lần thứ 8
Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam In lần thứ 8
紙
図書
Nguyễn Đổng Chi
Nhà xuất bản Giáo dục
2000
<Y741-N166>
国立国会図書館
Việt Nam những sự kiện lịch sử
Việt Nam những sự kiện lịch sử
紙
図書
Dương Kinh Quốc
Nhà xuất bản Giáo dục
1999-2000
<Y741-D114>
国立国会図書館
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Tái bản lần thứ 1
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Tái bản lần thứ 1
紙
図書
Nguyễn Văn Tu
Nhà xuất bản Giáo dục
1999
<Y741-N108>
国立国会図書館
Cây cỏ có ích ở Việt Nam
Cây cỏ có ích ở Việt Nam
紙
図書
Võ Văn Chi, chủ biên, Trần Hợp
Nhà xuất bản Giáo dục
1999
<Y741-V136>
国立国会図書館
Việt Nam-hình ảnh và ấn tượng
Việt Nam-hình ảnh và ấn tượng
紙
図書
Trần Anh Thơ
Nhà xuất bản Giáo dục
1997
<Y741-T140>
国立国会図書館
Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu
Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu
紙
図書
Nguyễn Phước Tương
Nhà xuất bản Giáo dục
1997
<Y741-N116>
国立国会図書館
Bảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam
Bảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam
紙
図書
chủ biên, Hoàng Thế Liên
Nhà xuất bản Giáo dục
1996
<Y741-H66>
国立国会図書館
Ngữ pháp văn bản
Ngữ pháp văn bản
紙
図書
O. I. Moskalskaja, người dịch, Trần Ngọc Thêm
Nhà xuất bản Giáo dục
[1996]
<Y741-M31>
国立国会図書館
50 năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo (1945-1995)
50 năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo (1945-1995)
紙
図書
Bộ giáo dục và đào tạo
Nhà xuất bản Giáo dục
1995
<Y741-B33>
国立国会図書館
Tục ngữ ca dao Việt Nam
Tục ngữ ca dao Việt Nam
紙
図書
Mã Giang Lân, tuyển chọn và giới thiệu
Nhà xuất bản Giáo dục
1993
<Y741-M13>
国立国会図書館
Văn học Trung Quốc (Văn học các nươc châu Á) (Sách đại học sư phạm)
Văn học Trung Quốc (Văn học các nươc châu Á) (Sách đại học sư phạm)
紙
図書
Nguyễn Khắc Phi, Trương Chính
Nhà xuất bản Giáo dục
1987
<Y741-P21>
国立国会図書館
Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục
Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục
紙
図書
Nhà xuất bản Sự thật :
Nhà xuất bản Giáo dục
1990
<Y741-P25>
国立国会図書館
検索結果は以上です。
書誌情報を一括出力