本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
2000年代
(12)
2010年代
(17)
2020年代
(2)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(31)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(31)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 31 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
11 chú mèo và cái túi vải
11 chú mèo và cái túi vải
紙
図書
児童書
tác giả, Noboru Baba, Duy Ngọc, dịch.
Nhà xuât bản Trẻ
2018.
<Y18-AZ8786>
国立国会図書館
全国の図書館
11 chú mèo và chú heo con
11 chú mèo và chú heo con
紙
図書
児童書
tác giả, Noboru Baba, [Duy Ngọc, dịch].
Nhà xuât bản Trẻ
2018.
<Y18-AZ8785>
国立国会図書館
全国の図書館
11 chú mèo và khủng long con
11 chú mèo và khủng long con
紙
図書
児童書
tác giả, Noboru Baba, Duy Ngọc, dịch.
Nhà xuât bản Trẻ
2018.
<Y18-AZ8788>
国立国会図書館
全国の図書館
11 chú mèo và chim hải âu
11 chú mèo và chim hải âu
紙
図書
児童書
tác giả, Noboru Baba, Duy Ngọc, dịch.
Nhà xuât bản Trẻ
2018.
<Y18-AZ8784>
国立国会図書館
全国の図書館
11 chú mèo và chú mèo lạ
11 chú mèo và chú mèo lạ
紙
図書
児童書
tác giả, Noboru Baba, Duy Ngọc, dịch.
Nhà xuât bản Trẻ
2018.
<Y18-AZ8787>
国立国会図書館
全国の図書館
11 chú mèo và chú cá to
11 chú mèo và chú cá to
紙
図書
児童書
tác giả, Noboru Baba, Duy Ngọc, dịch.
Nhà xuât bản Trẻ
2018.
<Y18-AZ8783>
国立国会図書館
全国の図書館
Giao thừa : tập truyện ngắn Tái bản lần thứ 13
Giao thừa : tập truyện ngắn Tái bản lần thứ 13
紙
図書
Nguyễn Ngọc Tư.
Nhà xuất bản Trẻ
2012
<Y741-TS-558>
国立国会図書館
Thời xa vắng : tiểu thuyết (Mỗi nhà văn một tác phẩm)
Thời xa vắng : tiểu thuyết (Mỗi nhà văn một tác phẩm)
紙
図書
Lê Lựu.
Nhà xuất bản Trẻ
2012
<Y741-TS-557>
国立国会図書館
Chất ngọc : tuyển truyện ngắn (Mỗi nhà văn một tác phẩm)
Chất ngọc : tuyển truyện ngắn (Mỗi nhà văn một tác phẩm)
紙
図書
Vũ Hạnh
Nhà xuất bản Trẻ
2011
<Y741-TS-607>
国立国会図書館
Quảng Nam hay cãi : tạp văn
Quảng Nam hay cãi : tạp văn
紙
図書
Vũ Đức Sao Biển
Nhà xuất bản Trẻ
2010
<Y741-TS-591>
国立国会図書館
[ベトナム語] TẠP VĂN NGUYỄN NGỌC TƯ :
[ベトナム語] TẠP VĂN NGUYỄN NGỌC TƯ :
紙
図書
NguyễnNgọcTư.
Nhà xuất bản Trẻ,
2020.
全国の図書館
[ベトナム語] SÔNG : : Nguyễn Ngọc Tư /
[ベトナム語] SÔNG : : Nguyễn Ngọc Tư /
紙
図書
Nhà xuất bản Trẻ,
2020.
全国の図書館
Cà phê cùng Tony /
Cà phê cùng Tony /
紙
図書
Nhà xuất bản Trẻ,
2019,
全国の図書館
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam
紙
図書
Toan Ánh
Nhà xuất bản Trẻ
2005
<Y741-T247>
国立国会図書館
Hướng dẫn du khách đến thủ đô Hà Nội
Hướng dẫn du khách đến thủ đô Hà Nội
紙
図書
Trần Văn Hà, Nguyẽ̂n Quỳnh Chi, chuyẻ̂n ngữ, Bảo Văn
Nhà xuất bản Trẻ
[2005]
<Y741-T238>
国立国会図書館
Nếp cũ con người Việt Nam
Nếp cũ con người Việt Nam
紙
図書
Toan Ánh
Nhà xuất bản Trẻ
[2005]
<Y741-T244>
国立国会図書館
Nếp cũ hội hè đình đám
Nếp cũ hội hè đình đám
紙
図書
Toan Ánh
Nhà xuất bản Trẻ
2005
<Y741-T245>
国立国会図書館
Nếp cũ làng xóm Việt Nam
Nếp cũ làng xóm Việt Nam
紙
図書
Toan Ánh
Nhà xuất bản Trẻ
2005
<Y741-T246>
国立国会図書館
Đến Nhật Bản học về cuộc đời : : tản văn /
Đến Nhật Bản học về cuộc đời : : tản văn /
紙
図書
Nhà xuất bản Trẻ,
[2018].
全国の図書館
Thư tình gửi một người /
Thư tình gửi một người /
紙
図書
Nhà xuất bản Trẻ,
[2018].
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS