国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
明治
(1)
~1940年代
(2)
1950年代
(3)
1960年代
(5)
1970年代
(6)
1980年代
(2)
1990年代
(7)
2000年代
(1)
2010年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(29)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(29)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
件名
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 29 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh-Pháp-Việt
Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh-Pháp-Việt
紙
図書
Lê Nhân Đàm, Hà Đăng Tín.
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
[2010].
<Y741-TS-436>
国立国会図書館
件名
...s--Vietnamese.
French language--Dictionaries--Vietnamese.
Dictionaries, Polyglot.
Từ điển ngoại khoa Pháp-Anh-Vịêt
Từ điển ngoại khoa Pháp-Anh-Vịêt
紙
図書
[tham gia biên soạn, Nguyễn Dương Quang ... et al. ]
Nhà xuất bản Y học
2000
<Y741-D125>
国立国会図書館
Dictionary of business terms
Dictionary of business terms
紙
図書
soạn giả, Trần Xuân Kiêm
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
1990
<Y741-T106>
国立国会図書館
Từ điển Pháp-Việt
Từ điển Pháp-Việt
紙
図書
ban biên tập, Nguyễn Trí Chí ... [et al. ], chủ biên, Đặng Đình Thường
Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp
1978
<Y741-T4>
国立国会図書館
全国の図書館
Tứ điển Pháp-Việt In lần thư 4, có sửa chưã và bổ sung
Tứ điển Pháp-Việt In lần thư 4, có sửa chưã và bổ sung
紙
図書
Lê Khả Kế, chủ biên ; Nguyễn Lân ... [et al.]
Khoa học xã hội
[1997]
全国の図書館
Từ điển thực vật học Pháp-Việt
Từ điển thực vật học Pháp-Việt
紙
図書
Lê Khả Kế, chủ biên, Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân
Khoa học và kỹ thuật
1978
<Y741-K1>
国立国会図書館
Từ điển Pháp-Việt : 76000 mục từ In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung
Từ điển Pháp-Việt : 76000 mục từ In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Lê Khả Kế, chủ biên ; Nguyễn Lan ... [et al.]
Khoa học xã hội
1994
全国の図書館
Dictionnaire vietnamien-français.
Dictionnaire vietnamien-français.
紙
図書
l'Asiathèque
1977.
<KL2-9>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển Pháp-Việt Việt-Pháp
Từ điển Pháp-Việt Việt-Pháp
紙
図書
Lê Khả Kế
Khoa học xã hội
1994
全国の図書館
Từ điển thuật ngữ khoa học xã hội Nga-Pháp-Việt
Từ điển thuật ngữ khoa học xã hội Nga-Pháp-Việt
紙
図書
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
1979
<Y741-V11>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển Pháp-Việt Việt-Pháp = Dictionnaire Français-Vietnamien Vietnamien-Français
Từ điển Pháp-Việt Việt-Pháp = Dictionnaire Français-Vietnamien Vietnamien-Français
紙
図書
Lê Khả Kế
Khoa học xã hội
1990
全国の図書館
Dictionnaire français-vietnammien droit-administration = Từ điển Pháp-Việt pháp luật-hành chính
Dictionnaire français-vietnammien droit-administration = Từ điển Pháp-Việt pháp luật-hành chính
紙
図書
chủ biên, Đoàn Trọng Truyến
Thế giới
1992
全国の図書館
Từ diển Pháp - Việt In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
Từ diển Pháp - Việt In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
chủ biên, Đ̌ặng Đình Thường
Đại học và trung học chuyên nghiệp
1986
全国の図書館
Lexique jarai, français, viêtnamien, parler de la province de Plei Ku / par Pierre-Bernard Lafont ; avec le concours de Nguyễn-Văn-Trọng pour le viêtnamien. (Publications de l'École française d'Extrême-Orient, v 63)
Lexique jarai, français, viêtnamien, parler de la province de Plei Ku / par Pierre-Bernard Lafont ; avec le concours de Nguyễn-Văn-Trọng pour le viêtnamien. (Publications de l'École française d'Extrême-Orient, v 63)
紙
図書
École française d'Extrême-Orient
1968.
<KL62-A10>
国立国会図書館
Dictionary of business terms = Dictionnaire des termes d'affaires = Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư : ngân hàng, tài chính, kế toán, hải quan, công nghiệp, thương nghiệp, vận tải đường biển
Dictionary of business terms = Dictionnaire des termes d'affaires = Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư : ngân hàng, tài chính, kế toán, hải quan, công nghiệp, thương nghiệp, vận tải đường biển
紙
図書
soạn giả, Trần Xuân Kiêm
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
1990
全国の図書館
Từ điển Pháp-Việt
Từ điển Pháp-Việt
紙
図書
Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam ; Lê Khả Kê, tổng biên tập
Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật
1981
全国の図書館
Danh tù y duʻoʻc, Pháp Viet.
Danh tù y duʻoʻc, Pháp Viet.
紙
図書
Nhà Xuat Ban y Hoc
[1963-
<615.1-V05y93d>
国立国会図書館
Từ điền bệnh học phồi và lao
Từ điền bệnh học phồi và lao
紙
図書
Nguyễn Đình Hường
Y Học
1977
全国の図書館
Từ điển y dược Pháp-Việt In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
Từ điển y dược Pháp-Việt In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
[chủ biên, Hoàng Đình Cầu]
Y học
1976
全国の図書館
Pháp-Việt tân tự-điển minh-họa
Pháp-Việt tân tự-điển minh-họa
紙
図書
Thanh Nghị
Khai-Trí
[1967]
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力