本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
明治
(7)
大正
(6)
~1940年代
(4)
1950年代
(7)
1960年代
(40)
1970年代
(36)
1980年代
(42)
1990年代
(70)
2000年代
(43)
2010年代
(31)
2020年代
(4)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(293)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
(1)
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
(2)
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
(1)
紙
(293)
マイクロ
記録メディア
(2)
すべて解除
件名
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 296 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết.
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
2013.
<Y741-TS-136>
国立国会図書館
The world heritages in Việt Nam. First edition.
The world heritages in Việt Nam. First edition.
紙
図書
Thế Giới Publishers
2011.
<X>
国立国会図書館
Người Ba-na ở Kon Tum
Người Ba-na ở Kon Tum
紙
図書
Nguyễn Kinh Chi & Nguyễn Đổng Chi, Nguyễn Văn Ký, dịch sang tiếng Pháp, Andrew Hardy, biên tập.
Viện Viễn Đông bắc cổ
2011.
<X>
国立国会図書館
Hanoi famous landscapes (Books on the 1000th anniversary of ThangLong-Hanoi)
Hanoi famous landscapes (Books on the 1000th anniversary of ThangLong-Hanoi)
紙
図書
Ha Nguyen.
Information and Communications Publishing House
2010.
<X>
国立国会図書館
Một số tư liệu quý về Hà Nội
Một số tư liệu quý về Hà Nội
紙
図書
nhiều tác giả, Lưu Đình Tuân tuyển, dịch, và chú giải.
Nhà xuất bản Trẻ
2010.
<Y741-TS-281>
国立国会図書館
全国の図書館
Weird and wow : Hanoi through the eyes of a foreigner
Weird and wow : Hanoi through the eyes of a foreigner
紙
図書
by Christina Minamizawa.
Social Sciences Publishing House
[2010].
<X>
国立国会図書館
Di sản thế giới ở Việt Nam
Di sản thế giới ở Việt Nam
紙
図書
Tổng cục du lịch, Trung tâm thông tin du lịch
2008
<Y741-V365>
国立国会図書館
36 khám phá văn hóa Hà Nội (Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội)
36 khám phá văn hóa Hà Nội (Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội)
紙
図書
Quốc Văn, tuyển chọn, biên soạn.
Nhà xuất bản Thanh niên
2010.
<Y741-TS-289>
国立国会図書館
Wandering through Vietnamese Culture Sixth edition (revised).
Wandering through Vietnamese Culture Sixth edition (revised).
紙
図書
Hữu Ngọc.
Thế Giới Publishers
2012.
<X>
国立国会図書館
Hoàn Kiếm lake : its legends and temples.
Hoàn Kiếm lake : its legends and temples.
紙
図書
Thế Giới Publishers
2008.
<GE546-B2>
国立国会図書館
Hanoi of a thousand years / Carol Howland.
Hanoi of a thousand years / Carol Howland.
紙
図書
Thế Giới Publishers
2009.
<X>
国立国会図書館
Từ điển đường-phố Hà Nội
Từ điển đường-phố Hà Nội
紙
図書
Nam Hồng, Lăng Thị Nga.
Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông
2011.
<Y741-TS-401>
国立国会図書館
Cẩm nang du lịch Nghệ An
Cẩm nang du lịch Nghệ An
紙
図書
Nhà xuất bản Lao động-xã hội
2005
<Y741-N580>
国立国会図書館
Vietnam / Nick Ray, Wendy Yanagihara. 8th ed.
Vietnam / Nick Ray, Wendy Yanagihara. 8th ed.
紙
図書
Lonely Planet
2005.
<X>
国立国会図書館
全国の図書館
件名
Vietnam -- Description and travel.
Vietnam -- Guidebooks.
Hoàng Việt nhất thống dư địa chí
Hoàng Việt nhất thống dư địa chí
紙
図書
Lê Quang Định, Phan Đăng, dịch, chú giải và giới thiệu
Nhà xuất bản Thuận Hóa : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây
2005
<Y741-L114>
国立国会図書館
全国の図書館
Ðường Lâm : an ancient village in Hanoi First edition.
Ðường Lâm : an ancient village in Hanoi First edition.
紙
図書
Lê Thanh Hương, Do Duc Thinh, translator, Perri Black revised.
Thế Giới Publishers
2012.
<X>
国立国会図書館
Kỳ tích Chi Lăng
Kỳ tích Chi Lăng
紙
図書
Trường Thanh
Nhà xuất bản Thanh niên
2002
<Y741-T192>
国立国会図書館
Đồng bằng Sông Hồng vùng đất, con người
Đồng bằng Sông Hồng vùng đất, con người
紙
図書
[tổ chức bản thảo, Đinh Văn Thiên, Nguyễn Trung Minh, Hoàng Thế Long].
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2010.
<Y741-TS-123>
国立国会図書館
Ngôi nhà văn hóa bên Hồ Gươm
Ngôi nhà văn hóa bên Hồ Gươm
紙
図書
Văn hóa thông tin cơ sở
2006
<Y741-V317>
国立国会図書館
Miếng ngon Hà Nội ; Món lạ miền Nam
Miếng ngon Hà Nội ; Món lạ miền Nam
紙
図書
Vũ Bằng
Nhà xuất bản Hội nhà văn
2002
<Y741-V171>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS