国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
ヘルプ
ログイン
ヘルプ
ログイン
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
明治
(1)
~1940年代
(4)
1950年代
(9)
1960年代
(55)
1970年代
(75)
1980年代
(82)
1990年代
(86)
2000年代
(92)
2010年代
(80)
2020年代
(20)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(509)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
(6)
紙
(490)
マイクロ
(13)
記録メディア
すべて解除
件名
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 509 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Việt Nam's foreign policy in the renovation period, 1986-2010
Việt Nam's foreign policy in the renovation period, 1986-2010
紙
図書
Phạm Quang Minh.
Thế Giới Publishers
2015.
<A99-V4-P4>
国立国会図書館
นโยบายของไทยต่อเวียตนาม พิมพ์ครั้งแรก. (นโยบายต่างประเทศไทยต่อประเทศเพื่อนบ้านในยุคสงครามเย็น : ห้ากรณีศึกษาเปรียบเทียบ)
นโยบายของไทยต่อเวียตนาม พิมพ์ครั้งแรก. (นโยบายต่างประเทศไทยต่อประเทศเพื่อนบ้านในยุคสงครามเย็น : ห้ากรณีศึกษาเปรียบเทียบ)
紙
図書
โดย สุรพงษ์ ชัยนาม.
สำนักพิมพ์ศยาม
2560 [2017]
<Y745-TS-1255>
国立国会図書館
Vietnam : navigating a rapidly changing economy, society, and political order (Harvard East Asian monographs ; 462)
Vietnam : navigating a rapidly changing economy, society, and political order (Harvard East Asian monographs ; 462)
紙
図書
edited by Börje Ljunggren and Dwight H. Perkins
Harvard University Asia Center
2023
<GE543-D4>
国立国会図書館
全国の図書館
Vietnam and the United States : domestic constraints and strategic opportunities (Routledge security in Asia Pacific series)
Vietnam and the United States : domestic constraints and strategic opportunities (Routledge security in Asia Pacific series)
紙
図書
Le Thuy Trang
Routledge, Taylor & Francis Group
2022
<A99-V4U-D1>
国立国会図書館
全国の図書館
Vietnam, territoriality, and the South China Sea : Paracel and Spratly Islands (Routledge security in Asia series)
Vietnam, territoriality, and the South China Sea : Paracel and Spratly Islands (Routledge security in Asia series)
紙
図書
Hãn Nguyên Nguyễn Nhã, translated and edited by Vinh-The Lam.
Routledge
2019.
<A99-V4C9-B1>
国立国会図書館
全国の図書館
Living next to the giant : the political economy of Vietnam's relations with China under Doi Moi
Living next to the giant : the political economy of Vietnam's relations with China under Doi Moi
紙
図書
Le Hong Hiep.
ISEAS Publishing
2017.
<A99-V4C9-P2>
国立国会図書館
Vietnam's foreign policy under Doi Moi
Vietnam's foreign policy under Doi Moi
紙
図書
edited by Le Hong Hiep & Anton Tsvetov.
ISEAS Yusof Ishak Institute
2018.
<A99-V4-P5>
国立国会図書館
Hỏi-đáp về tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng và nhà nước ta
Hỏi-đáp về tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng và nhà nước ta
紙
図書
Ṇhà xuất bản Chính trị quốc gia
2008
<Y741-H238>
国立国会図書館
Ba mô hình lý thuyết và quan điểm của Đảng ta hiện nay về quan hệ quốc tế : sách tham khảo
Ba mô hình lý thuyết và quan điểm của Đảng ta hiện nay về quan hệ quốc tế : sách tham khảo
紙
図書
TS. Vũ Thế Hiệp.
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-Sự thật
2013.
<Y741-TS-273>
国立国会図書館
Fifty years of Vietnamese diplomacy, 1945-1995 / Lưu Văn Lợi. 2nd ed.
Fifty years of Vietnamese diplomacy, 1945-1995 / Lưu Văn Lợi. 2nd ed.
紙
図書
Thế Giới Publishers
2006.
<A99-V4-B2>
国立国会図書館
件名
Vietnam -- Foreign relations.
นโยบายต่างประเทศของเวียดนามหลังปี 1986 : กรณีนโยบายของเวียดนามต่อไทย พิมพ์ครั้งที่ 1. (ชุดเรียนรู้เวียดนาม ; ลำดับที่ 1)
นโยบายต่างประเทศของเวียดนามหลังปี 1986 : กรณีนโยบายของเวียดนามต่อไทย พิมพ์ครั้งที่ 1. (ชุดเรียนรู้เวียดนาม ; ลำดับที่ 1)
紙
図書
ธัญญาทิพย์ ศรีพนา
สำนักงานกองทุนสนับสนุนการวิจัย
2550 [2007]
<Y745-TS-582>
国立国会図書館
Luật cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài.
Luật cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài.
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2009.
<CV4-311-14>
国立国会図書館
Chiến thắng biên giới Tây-Nam Việt Nam và dấu ấn quân tình nguyện Việt Nam đối với cách mạng Campuchia.
Chiến thắng biên giới Tây-Nam Việt Nam và dấu ấn quân tình nguyện Việt Nam đối với cách mạng Campuchia.
紙
図書
Nhà xuất bản Văn hóa-thông tin
2014.
<Y741-TS-438>
国立国会図書館
Российско-вьетнамские отношения в современном мире
Российско-вьетнамские отношения в современном мире
紙
図書
Институт экономики РАН
2021
<DE21-D3>
国立国会図書館
Vietnam and the South China Sea : politics, security and legality (Routledge security in Asia Pacific series ; 31)
Vietnam and the South China Sea : politics, security and legality (Routledge security in Asia Pacific series ; 31)
紙
図書
Do Thanh Hai.
Routledge
2017.
<A172-P27>
国立国会図書館
Một số vấn đề về công tác đối ngoại quốc phòng Việt Nam
Một số vấn đề về công tác đối ngoại quốc phòng Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Huy Hiệu
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân
2008
<Y741-N627>
国立国会図書館
Regionalism in China-Vietnam relations : institution-building in the Greater Mekong Subregion / Oliver Hensengerth. (Routledge contemporary Asia series ; 19)
Regionalism in China-Vietnam relations : institution-building in the Greater Mekong Subregion / Oliver Hensengerth. (Routledge contemporary Asia series ; 19)
紙
図書
Routledge
2010.
<X>
国立国会図書館
Đặc khảo về Hoàng Sa, Trường Sa : biển Đông và chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam
Đặc khảo về Hoàng Sa, Trường Sa : biển Đông và chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Nhã, chủ biên.
Phương Nam Book
2015.
<Y741-TS-479>
国立国会図書館
全国の図書館
Phạm Văn Đồng và ngoại giao Việt Nam
Phạm Văn Đồng và ngoại giao Việt Nam
紙
図書
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2006
<Y741-V335>
国立国会図書館
พงศาวดารญวนและเขมรในพงศาวดารรัตนโกสินทร์
พงศาวดารญวนและเขมรในพงศาวดารรัตนโกสินทร์
紙
図書
บรรณาธิการ, รวี สิริอิสสระนันท์, ชมพร ไชยล้อม.
สำนักพิมพ์ศรีปัญญา
2557 [2014]
<Y745-TS-849>
国立国会図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力