国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
~1940年代
(1)
1950年代
(6)
1960年代
(7)
1970年代
(5)
1980年代
(13)
1990年代
(13)
2000年代
(9)
2010年代
(2)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(15)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
(31)
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
(1)
紙
(45)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
件名
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 46 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Tập bản đồ nông nghiệp Việt Nam : mô tả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản 2001 / biên tập, Michael Epprecht và Timothy Robinson ; tham gia viết lời bình, Nguyễn Sinh Cúc. ... [et al.]. [Xuất bản lần thứ 1.].
Tập bản đồ nông nghiệp Việt Nam : mô tả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản 2001 / biên tập, Michael Epprecht và Timothy Robinson ; tham gia viết lời bình, Nguyễn Sinh Cúc. ... [et al.]. [Xuất bản lần thứ 1.].
紙
図書
Nhà xuất bản Bản đồ
[c2007]
<X>
国立国会図書館
[Vietnam 1:50,000]. [1] C-48-8-D - D-49-87-D.
[Vietnam 1:50,000]. [1] C-48-8-D - D-49-87-D.
紙
地図
Nhà xuất bản Bản đồ
[1981-2009]
<YG1-V4-5.0a>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
, Topographic.
[Vietnam 1:50,000]. [2] E-48-5-C - F-49-49-C, 61-A.
[Vietnam 1:50,000]. [2] E-48-5-C - F-49-49-C, 61-A.
紙
地図
Nhà xuất bản Bản đồ
[1970-2009]
<YG1-V4-5.0a>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
, Topographic.
Tập bản đồ đường phố Hà Nội
Tập bản đồ đường phố Hà Nội
紙
図書
chủ biên, Lê Phước Dũng, Thế Thị Phương
Nhà xuất bản Bản đồ
2006
<Y741-L122>
国立国会図書館
Thailand, Vietnam, Laos & Cambodia travel atlas First edition
Thailand, Vietnam, Laos & Cambodia travel atlas First edition
紙
図書
International Travel Maps
ITMB Publishing
[2012]
<G72-D13>
国立国会図書館
件名
...Thailand--Maps
Vietnam--Maps
Cambodia. Indochina. Laos. Th...
Viêt Nam, Laos [cartographic material] : carte touristique au 1:2 000 000 / Institut géographique national, IGN. Ed. 1. (Les spéciales de l'IGN, pays et villes du monde.)
Viêt Nam, Laos [cartographic material] : carte touristique au 1:2 000 000 / Institut géographique national, IGN. Ed. 1. (Les spéciales de l'IGN, pays et villes du monde.)
紙
地図
I.G.N.
c1997.
<YG23-V4-1>
国立国会図書館
Atlas Thăng Long-Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
Atlas Thăng Long-Hà Nội (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
紙
図書
tổng chủ biên, Trương Quang Hải ... [et al.].
Nhà xuất bản Hà Nội
2010.
<Y741-TS-377>
国立国会図書館
全国の図書館
Vietnam : a Lonely Planet travel atlas. 1st edition. (Lonely Planet travel atlas)
Vietnam : a Lonely Planet travel atlas. 1st edition. (Lonely Planet travel atlas)
紙
図書
Lonely Planet Publications
1996.
<G72-B116>
国立国会図書館
全国の図書館
件名
Roads--
Vietnam--Maps
. Roads. Vietnam--Guidebooks. ...
[Vietnam 1:25,000]
[Vietnam 1:25,000]
紙
地図
Cục đo đạc và bản đồ nhà nước
1973-1995
<YG1-V4-2.5>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
Việt Nam : tập bản dổ hành chính = Administrative atlas
Việt Nam : tập bản dổ hành chính = Administrative atlas
紙
地図
biên tập nội dung và thiết kế in, Nhà xuất bản bản dổ
Nhà xuất bản bản dổ
2009
全国の図書館
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
紙
地図
Cục bản đồ-Bộ tổng tham mưu-Q.Đ.N.D.V.N
1993
<YG1-V4-1>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
Thailand, Vietnam, Laos & Cambodia, road atlas : including maps of major cities / Lonely Planet. 1st ed.
Thailand, Vietnam, Laos & Cambodia, road atlas : including maps of major cities / Lonely Planet. 1st ed.
紙
図書
Lonely Planet
2000.
<X>
国立国会図書館
[Vietnam 1:250,000] Various editions
[Vietnam 1:250,000] Various editions
紙
地図
Cục bản đồ Bộ tổng tham mưu, Quân đội nhân dân Việt Nam
[1980-1992]
<YG1-V4-25.0>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
Tập bản đồ hành chính Việt Nam First printing
Tập bản đồ hành chính Việt Nam First printing
紙
図書
Nhà xuất bản Bản đồ, Cartographic Pub. House
2007
全国の図書館
[Thanh Hóa, Hanoi 1:5,000]
[Thanh Hóa, Hanoi 1:5,000]
紙
地図
Cục đo đạc và bản đồ nhà nước
1981-1989
<YG1-V4-0.5>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
[Vietnam 1:500,000]
[Vietnam 1:500,000]
紙
地図
Tổng cục địa chính
[1996]
<YG1-V4-50.0b>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
Cambodia--Maps China--Maps La...
[Hanoi 1:10,000]
[Hanoi 1:10,000]
紙
地図
Cục đo đạc và bản đồ nhà nước
1981-1988
<YG1-V4-1.0>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt-Nam
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt-Nam
紙
地図
Nhà xuất bản bản đổ
2008
全国の図書館
Vietnam 1:50,000 Various editions (Series L7014)
Vietnam 1:50,000 Various editions (Series L7014)
紙
地図
Army Map Service
[1965-1984]
<YG1-V4-5.0>
国立国会図書館
件名
Vietnam--Maps
Atlat địa lí Việt Nam : dùng trong các trường phổ thông In lần thứ 4
Atlat địa lí Việt Nam : dùng trong các trường phổ thông In lần thứ 4
紙
図書
Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục
Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục
[1999]
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力