国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1960年代
(3)
1970年代
(3)
1980年代
(2)
1990年代
(6)
2000年代
(9)
2010年代
(14)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(37)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(37)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 37 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển tiếng Việt
In lần thứ 11
Từ điển tiếng Việt In lần thứ 11
紙
図書
Hoàng Phê, chủ biên ... [et al. ]
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2005
<Y741-H136>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Hoàng Văn Hành, chủ biên.
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa
2003.
<Y741-TS-217>
国立国会図書館
Từ điển tiếng Việt
: 41.300 mục từ In lần thứ 3, có sửa chữa
Từ điển tiếng Việt : 41.300 mục từ In lần thứ 3, có sửa chữa
紙
図書
Hoàng Phê ... [et al. ]
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2010
<Y741-H253>
国立国会図書館
Từ điển tiếng Việt
thông dụng : 25.482 mục từ
Từ điển tiếng Việt thông dụng : 25.482 mục từ
紙
図書
Hoàng Phê ... [et al. ]
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2009
<Y741-H252>
国立国会図書館
Từ điển tiếng Việt
: 45.757 mục từ
Từ điển tiếng Việt : 45.757 mục từ
紙
図書
Hoàng Phê ... [et al. ]
Nhà xuất bản Đà Nẵng : Trung tâm từ điển học
2007
<Y741-H143>
国立国会図書館
Đại
từ điển tiếng Việt
Đại từ điển tiếng Việt
紙
図書
Nguyễn Như Ý, chủ biên
Nhà xuất bản Văn hóa-Thông tin
[1999]
<Y741-N59>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt ... [et al. ]
Khoa học xã hội
1988
<Y741-P22>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
/ do Văn Tân, Nguyễn Văn Đạm chỉnh lý và bổ sung. In lần thứ 2.
Từ điển tiếng Việt / do Văn Tân, Nguyễn Văn Đạm chỉnh lý và bổ sung. In lần thứ 2.
紙
図書
Khoa Học Xã Hội
1977.
<KL2-8>
国立国会図書館
Từ điển tiếng Việt
phổ thông.
Từ điển tiếng Việt phổ thông.
紙
図書
Khoa học Xã hội
1975-
<KL2-11>
国立国会図書館
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Hoàng Phê, chủ biên ; Bùi Khắc Việt ... [et al.]
Hồng đức
2019 printing
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Nguyễn Thị Bích Hạnh, Ngô Thị Thu Hương
Nhà xuất bản dân trí
2018
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Hoàng Phê, chủ biên ; Bùi Khắc Việt ... [et al.]
Nhà xuất bản Hồng đức
2018
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
/ chư biện, Văn Tân ; biên tập viên, Nguyễn Lân ... [et al.].
Từ điển tiếng Việt / chư biện, Văn Tân ; biên tập viên, Nguyễn Lân ... [et al.].
紙
図書
Khoa Học Xã Hội
1967.
<KL2-3>
国立国会図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Hoàng Phê, chủ biên ; Bùi Khắc Việt ... [et al.]
Nhà xuất bản Hồng đức
[2016]
全国の図書館
Tử điển tiếng Việt
Tử điển tiếng Việt
紙
図書
Nguyễn Tôn Nhan, Phú Văn Hẳn, (đồng chủ biên)
Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
2013
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
Nhà xuất bản Hồng đức
2012
全国の図書館
TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT
DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC : [ベトナム語]
TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC : [ベトナム語]
紙
図書
Nguyễn Minh Hoàng
NXB Từ Điển Bách Khoa
2018
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
: 41.806 mục từ In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung
Từ điển tiếng Việt : 41.806 mục từ In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Hoàng Phê ... [et al.]
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2017
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
Từ điển tiếng Việt
紙
図書
[biên soạn Nhiếu Tác Giả]
Nhà xuất bản Văn hóa thông tin
2005
全国の図書館
Từ điển tiếng Việt
thông dụng In lần thứ 3 có sủa chữa và bổ sung
Từ điển tiếng Việt thông dụng In lần thứ 3 có sủa chữa và bổ sung
紙
図書
Hoàng Phê... [et al.]
Nhà xuất bản Đà Nẵng, Trung Tâm Từ điển học
2016
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力