本文に飛ぶ
国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1960年代
(2)
1970年代
(5)
1980年代
(2)
1990年代
(6)
2000年代
(3)
2010年代
(9)
2020年代
(1)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(28)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(28)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
その他の分類
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 28 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Từ điển phương ngôn Việt Nam
Từ điển phương ngôn Việt Nam
紙
図書
Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2011.
<Y741-TS-385>
国立国会図書館
LCC
PN6519.V5
Từ điển tục ngữ Việt
Từ điển tục ngữ Việt
紙
図書
Nguyễn Đức Dương biên soạn, dịch, sưu tầm, tuyển chọn.
Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
[2010]
<Y741-TS-439>
国立国会図書館
LCC
PN6519.V5
Khảo luận về tục ngữ người Việt
Khảo luận về tục ngữ người Việt
紙
図書
Triều Nguyên.
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2010.
<Y741-TS-328>
国立国会図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ phong dao
Tục ngữ phong dao
紙
図書
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc
Nhã Nam : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn
2023
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Câu cửa miệng
Câu cửa miệng
紙
図書
Nhàn Vân Đình
Nhà xuất bản Văn học : Trung tâm nghiên cứu quốc học
[1999]
<Y741-N113>
国立国会図書館
LCC
PN6519.V5
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày
紙
図書
Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2011
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Lân
Nhà xuất bản Văn học
2011
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Lân
Nhà xuất bản Văn hóa-Thông Tin
2010
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Ca dao ngụ ngôn người Việt
Ca dao ngụ ngôn người Việt
紙
図書
Triều Nguyên
Nhà xuất bản Lao động
[2011]
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : sắp xếp theo vần chữ cái từ A-Z
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : sắp xếp theo vần chữ cái từ A-Z
紙
図書
Trần Đức Các (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu)
Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc
2010
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
紙
図書
giáo sư Nguyễn Lân
Nhà xuất bản Văn học
2010
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ trong sách Hán Nôm
Tục ngữ trong sách Hán Nôm
紙
図書
Nguyễn Thúy Loan
Nhà xuất bản Văn học
2007
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ ca dao Việt Nam
Tục ngữ ca dao Việt Nam
紙
図書
Mã Giang Lân, tuyển chọn và giới thiệu
Nhà xuất bản Giáo dục
1993
<Y741-M13>
国立国会図書館
LCC
PN6519.V5
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Lân
Nhà xuất bản Văn hóa
1989
<Y741-N69>
国立国会図書館
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Vietnamese proverbs = Tục ngữ Việt Nam
Vietnamese proverbs = Tục ngữ Việt Nam
紙
図書
Phạm Văn Bình collected and explained = Phạm Văn Bình sưu tầm và giải nghĩa
Nhà xuất bản Văn hóa-Thông tin
2001
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ-ca dao dân ca Việt Nam : song ngữ Việt-Anh = Vietnamese proverbs, folk poems, and folk songs : bilingual in Vietnamese and English
Tục ngữ-ca dao dân ca Việt Nam : song ngữ Việt-Anh = Vietnamese proverbs, folk poems, and folk songs : bilingual in Vietnamese and English
紙
図書
Võ Như Cầu
Nhà xuất bản Đồng Nai
2000
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Hà Nội trong ca dao, ngạn ngữ
Hà Nội trong ca dao, ngạn ngữ
紙
図書
Giang Quân sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản Hà Nội
1994
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ Việt Nam In lần thứ 2
Tục ngữ Việt Nam In lần thứ 2
紙
図書
Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri
Khoa học xã hội
1993
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Vũ Ngọc Phan
Khoa học xã hội
1978
<Y741-P16>
国立国会図書館
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
Kinh thi Việt Nam : tiếng hát đồng quê
Kinh thi Việt Nam : tiếng hát đồng quê
紙
図書
Ngô Trọng Hiến
Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh
1991
全国の図書館
LCC
PN6519.V5
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力
RSS