国立国会図書館サーチ(NDL SEARCH)
メニューを開く
検索
絞り込み条件
絞り込み条件
図書館
項目を閉じる
国立国会図書館
全国の図書館
インターネットで閲覧できるものに絞る
タイトル
項目を閉じる
著者・編者
項目を閉じる
出版者
項目を閉じる
出版年(西暦)
項目を閉じる
年
〜
年
開く
1950年代
(1)
1960年代
(3)
1970年代
(10)
1980年代
(7)
1990年代
(19)
2000年代
(18)
2010年代
(23)
2020年代
(3)
ISBN / ISSN
項目を閉じる
請求記号
項目を閉じる
資料種別
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
図書
(88)
雑誌
新聞
和古書・漢籍
博士論文
地図
楽譜
webサイト
電子書籍・電子雑誌
電子資料
映像資料
録音資料
規格・テクニカルリポート類
文書・図像類
すべて解除
雑誌記事等
資料形態
ヘルプページへのリンク
項目を閉じる
デジタル
紙
(88)
マイクロ
記録メディア
すべて解除
絞り込み条件
絞り込み条件
検索結果 88 件
20件ずつ表示
50件ずつ表示
100件ずつ表示
リスト表示
サムネイル表示
テーブル表示
適合度順
出版年:古い順
出版年:新しい順
タイトル:昇順
タイトル:降順
著者:昇順
著者:降順
請求記号順
タイトルでまとめる
一括お気に入り
Tục ngữ
(Tinh hoa văn học dân gian người Việt)
Tục ngữ (Tinh hoa văn học dân gian người Việt)
紙
図書
[chủ biên, Nguyẽ̂n Xuân Kính ... et al. ]
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2009-
<Y741-N662>
国立国会図書館
Từ điển
tục ngữ
Việt
Từ điển tục ngữ Việt
紙
図書
Nguyễn Đức Dương biên soạn, dịch, sưu tầm, tuyển chọn.
Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
[2010]
<Y741-TS-439>
国立国会図書館
並列タイトル等(連結)
Tục ngữ
Việt
並列タイトル等
Tục ngữ
Việt
Khảo luận về
tục ngữ
người Việt
Khảo luận về tục ngữ người Việt
紙
図書
Triều Nguyên.
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
2010.
<Y741-TS-328>
国立国会図書館
Từ điển thành ngữ,
tục ngữ
Việt-Hán
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt-Hán
紙
図書
Nguyễn Văn Khang
Nhà Xuất bản Văn Hoá Sài Gòn
2008
<Y741-N317>
国立国会図書館
Địa danh Việt Nam trong
tục ngữ
ca dao
Địa danh Việt Nam trong tục ngữ ca dao
紙
図書
Vũ Quang Dũng
Nhà xuất bản Từ điển bách khoa
2006
<Y741-V298>
国立国会図書館
Từ điển thành ngữ,
tục ngữ
Việt Nam
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Bích Hằng, sưu tầm, biên soạn, hiệu đính, Mai Thanh
Nhà xuất bản Văn hóa-thông tin
2005
<Y741-N700>
国立国会図書館
Tục ngữ
ca dao về quan hệ gia đình
Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình
紙
図書
Phạm Việt Long
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
2004
<Y741-P85>
国立国会図書館
Từ điển thành ngữ-
tục ngữ
Hán-Việt
Từ điển thành ngữ-tục ngữ Hán-Việt
紙
図書
Nguyễn Bích Hằng, Trần Thanh Liêm
Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
2005
<Y741-N303>
国立国会図書館
Từ điển thành ngữ-
tục ngữ
Việt-Anh tường giải
Từ điển thành ngữ-tục ngữ Việt-Anh tường giải
紙
図書
Bùi Phụng
Văn hóa
1997
<Y741-B46>
国立国会図書館
Tục ngữ
ca dao Việt Nam
Tục ngữ ca dao Việt Nam
紙
図書
Mã Giang Lân, tuyển chọn và giới thiệu
Nhà xuất bản Giáo dục
1993
<Y741-M13>
国立国会図書館
Phương ngôn
tục ngữ
ca dao (Tủ sách quê hương)
Phương ngôn tục ngữ ca dao (Tủ sách quê hương)
紙
図書
sưu tầm và biên soạn, Bùi Văn Cường, với sự cộng tác của, Đỗ Nguyên Hạnh ... [et al. ]
Khoa học xã hội
1987
<Y741-C31>
国立国会図書館
Từ điển thành ngữ và
tục ngữ
Việt Nam
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
紙
図書
Nguyễn Lân
Nhà xuất bản Văn hóa
1989
<Y741-N69>
国立国会図書館
全国の図書館
Tục ngữ
ca dao dân ca Việt Nam In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung
紙
図書
Vũ Ngọc Phan
Khoa học xã hội
1978
<Y741-P16>
国立国会図書館
全国の図書館
Tục ngữ
Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri biên soạn.
Tục ngữ Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri biên soạn.
紙
図書
Khoa Học Xã Hội
1975.
<KL6-205>
国立国会図書館
Tục ngữ
phong dao
Tục ngữ phong dao
紙
図書
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc
Nhã Nam : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn
2023
全国の図書館
Tục ngữ
ca dao dân ca Việt Nam Tái bản lần 1
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Tái bản lần 1
紙
図書
Vũ Ngọc Phan
Nhà xuất bản Văn học
2021
全国の図書館
Tục Ngữ
Việt Nam Bằng Tranh : [ベトナム語]
Tục Ngữ Việt Nam Bằng Tranh : [ベトナム語]
紙
図書
Mai,Hương
Nhà xuất bản Phụ Nữ Việt Nam
2022
全国の図書館
Tuc ngư
va dân ca Viêt-nam.
Tuc ngư va dân ca Viêt-nam.
紙
図書
Nha Xuât Ban Sư Hoc
1961.
<KL6-49>
国立国会図書館
Tục ngữ
Thái
Tục ngữ Thái
紙
図書
Hà Văn Năm ... [et al.] sưu tầm và biên dịch
Nhà xuất bản Sân khấu
[2018]
全国の図書館
Phương ngôn,
tục ngữ
ca dao Ninh Bình
Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình
紙
図書
Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
[2015]
全国の図書館
もっと見る(21件目~)
書誌情報を一括出力